XSQT 25/3/2021 - Kết quả xổ số Quảng Trị 25/03/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 25/03/2021
      G882
      G7390
      G6538241132923
      G54729
      G480012098166339479248619641061738924
      G30040479949
      G222828
      G134676
      ĐB698137
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0409
      132671
      239482881
      37312
      48949620
      55
      64617
      76713
      822842
      904924

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 25/03/2021

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 25/03/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 698137

      - Giải nhất : 34676

      - Giải 2 : 22828

      - Giải 3 : 79949 - 00404

      - Giải 4 : 38924 - 10617 - 61964 - 79248 - 63394 - 09816 - 80012

      - Giải 5 : 4729

      - Giải 6 : 2923 - 4113 - 5382

      - Giải 7 : 390

      - Giải 8 : 82

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      08107536
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      114018/06/202040
      502903/09/202029
      082315/10/202042
      582005/11/202020
      911819/11/202029
      301603/12/202028
      621603/12/202036
      191510/12/202028
      411510/12/202028
      961417/12/202023

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/3/2021

      » Kết quả XSQT 11/3/2021

      » Kết quả XSQT 4/3/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 03472594
      04-03-202194943
      059090
      11-03-202190909
      013239
      18-03-202139392
      698137
      25-03-202137370
      Tháng 02093590
      04-02-202190909
      102103
      11-02-202103033
      552872
      18-02-202172729
      692827
      25-02-202127279
      Tháng 01112021
      07-01-202121213
      414048
      14-01-202148482
      016036
      21-01-202136369
      920495
      28-01-202195954
      Tháng 12252762
      03-12-202062628
      893626
      10-12-202026268
      536331
      17-12-202031314
      151500
      24-12-202000000
      244187
      31-12-202087875
      Tháng 11348667
      05-11-202067673
      594540
      12-11-202040404
      070765
      19-11-202065651
      846481
      26-11-202081819

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 37

      Ngày 25-03-2021 698137
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      05-04-2018 733037
      16-03-2017 019937
      25-12-2014 036037
      07-11-2013 687337
      NgàyGiải đặc biệt
      12-04-2018 348708
      23-03-2017 085310
      01-01-2015 253075
      14-11-2013 709736

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 37

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      081 lần101 lần751 lần361 lần

      Dự đoán XSQT 25/03/2021

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 25/03/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 89 - 13 - 23 - 81 - 54 - 02

      - Dàn số giải tám: 78 - 31 - 21 - 66 - 91 - 63

      - Dàn loto: 84 - 53 - 64 - 17

      - Loto bạch thủ: 34

      - Loto kép: 55 - 66

      - Loto hai số: 75 - 20

      - Loto ba số: 19 - 47 - 57

      - Ba càng: 084 - 845

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59