XSQT 13/5/2021 - Kết quả xổ số Quảng Trị 13/05/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 13/05/2021
      G860
      G7974
      G6623989741353
      G55037
      G468731367202433313465402072952495494
      G34341635602
      G271157
      G130209
      ĐB189202
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      07292062
      1613
      204200
      39713353
      447729
      53756
      60561
      7447305
      88
      94930

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 13/05/2021

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/05/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 189202

      - Giải nhất : 30209

      - Giải 2 : 71157

      - Giải 3 : 35602 - 43416

      - Giải 4 : 95494 - 29524 - 40207 - 13465 - 24333 - 36720 - 68731

      - Giải 5 : 5037

      - Giải 6 : 1353 - 8974 - 6239

      - Giải 7 : 974

      - Giải 8 : 60

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      59473702
      6848
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      114718/06/202047
      503603/09/202036
      912519/11/202029
      622303/12/202036
      192210/12/202028
      852117/12/202021
      452024/12/202023
      221714/01/202119
      981404/02/202134
      421404/02/202126

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/4/2024

      » Kết quả XSQT 28/3/2024

      » Kết quả XSQT 6/5/2021

      » Kết quả XSQT 29/4/2021

      » Kết quả XSQT 22/4/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 05534826
      06-05-202126268
      189202
      13-05-202102022
      Tháng 04834349
      01-04-202149493
      783287
      08-04-202187875
      642407
      15-04-202107077
      411907
      22-04-202107077
      380101
      29-04-202101011
      Tháng 03472594
      04-03-202194943
      059090
      11-03-202190909
      013239
      18-03-202139392
      698137
      25-03-202137370
      Tháng 02093590
      04-02-202190909
      102103
      11-02-202103033
      552872
      18-02-202172729
      692827
      25-02-202127279
      Tháng 01112021
      07-01-202121213
      414048
      14-01-202148482
      016036
      21-01-202136369
      920495
      28-01-202195954

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 02

      Ngày 13-05-2021 189202
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      13-12-2018 863102
      16-01-2014 998102
      31-10-2013 863302
      24-10-2013 208802
      03-11-2011 066002
      02-07-2009 055702
      NgàyGiải đặc biệt
      20-12-2018 992959
      23-01-2014 470747
      07-11-2013 687337
      31-10-2013 863302
      10-11-2011 032468
      09-07-2009 033748

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 02

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      591 lần471 lần371 lần021 lần681 lần
      481 lần

      Dự đoán XSQT 13/05/2021

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 13/05/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 02 - 90 - 41 - 12 - 85 - 20

      - Dàn số giải tám: 92 - 63 - 36 - 50 - 19 - 55

      - Dàn loto: 40 - 91 - 15 - 70

      - Loto bạch thủ: 48

      - Loto kép: 00 - 88

      - Loto hai số: 29 - 27

      - Loto ba số: 70 - 30 - 09

      - Ba càng: 970 - 122

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 28/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 28/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53