XSQT 11/12/2014 - Kết quả xổ số Quảng Trị 11/12/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 11/12/2014
      G878
      G7795
      G6374519864958
      G58287
      G413148654432932549042020225162432470
      G38423487129
      G216989
      G106296
      ĐB725405
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0507
      11
      25249242
      3434
      45832423
      5859420
      6689
      78078
      86798754
      956928

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 11/12/2014

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/12/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 725405

      - Giải nhất : 06296

      - Giải 2 : 16989

      - Giải 3 : 87129 - 84234

      - Giải 4 : 32470 - 51624 - 02022 - 49042 - 29325 - 65443 - 13148

      - Giải 5 : 8287

      - Giải 6 : 4958 - 1986 - 3745

      - Giải 7 : 795

      - Giải 8 : 78

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      24073559
      75
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      644406/02/201444
      002705/06/201427
      922024/07/201420
      761528/08/201415
      041404/09/201415
      551404/09/201419
      611311/09/201427
      271125/09/201429
      731125/09/201440
      851125/09/201417

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/12/2014

      » Kết quả XSQT 27/11/2014

      » Kết quả XSQT 20/11/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 12458189
      04-12-201489897
      725405
      11-12-201405055
      Tháng 11309757
      06-11-201457572
      233852
      13-11-201452527
      653472
      20-11-201472729
      406977
      27-11-201477774
      Tháng 10671058
      02-10-201458583
      919067
      09-10-201467673
      575312
      16-10-201412123
      334410
      23-10-201410101
      581832
      30-10-201432325
      Tháng 09476460
      04-09-201460606
      930883
      11-09-201483831
      346115
      18-09-201415156
      685222
      25-09-201422224
      Tháng 08478593
      07-08-201493932
      435613
      14-08-201413134
      315527
      21-08-201427279
      272196
      28-08-201496965

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 05

      Ngày 11-12-2014 725405
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      24-04-2014 258305
      20-02-2014 871905
      15-09-2011 004505
      25-11-2010 049505
      12-02-2009 051205
      NgàyGiải đặc biệt
      01-05-2014 330924
      27-02-2014 192207
      22-09-2011 026935
      02-12-2010 020859
      19-02-2009 096175

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 05

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      241 lần071 lần351 lần591 lần751 lần

      Dự đoán XSQT 11/12/2014

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 11/12/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 59 - 90 - 65 - 91 - 40 - 15

      - Dàn số giải tám: 95 - 08 - 24 - 00 - 48 - 27

      - Dàn loto: 45 - 12 - 28 - 98

      - Loto bạch thủ: 00

      - Loto kép: 22 - 99

      - Loto hai số: 69 - 61

      - Loto ba số: 60 - 00 - 29

      - Ba càng: 244 - 586

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20