XSQT 15/11/2018 - Kết quả xổ số Quảng Trị 15/11/2018

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 15/11/2018
      G886
      G7959
      G6846461443569
      G53240
      G453119285549728304181602206112490212
      G35808737495
      G206877
      G169906
      ĐB571293
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      06042
      19218
      20421
      3389
      44046452
      59459
      649680
      77787
      863178
      9539561

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 15/11/2018

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 15/11/2018 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 571293

      - Giải nhất : 69906

      - Giải 2 : 06877

      - Giải 3 : 37495 - 58087

      - Giải 4 : 90212 - 61124 - 60220 - 04181 - 97283 - 28554 - 53119

      - Giải 5 : 3240

      - Giải 6 : 3569 - 6144 - 8464

      - Giải 7 : 959

      - Giải 8 : 86

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      61138401
      64
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      093205/04/201832
      762710/05/201827
      282710/05/201827
      342121/06/201825
      551812/07/201829
      301409/08/201828
      571409/08/201829
      821316/08/201824
      251316/08/201819
      131316/08/201833

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/4/2024

      » Kết quả XSQT 8/11/2018

      » Kết quả XSQT 1/11/2018

      » Kết quả XSQT 25/10/2018

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 11800850
      01-11-201850505
      581619
      08-11-201819190
      571293
      15-11-201893932
      Tháng 10806880
      04-10-201880808
      361952
      11-10-201852527
      665374
      18-10-201874741
      848959
      25-10-201859594
      Tháng 09997145
      06-09-201845459
      832727
      13-09-201827279
      453400
      20-09-201800000
      005246
      27-09-201846460
      Tháng 08272760
      02-08-201860606
      289062
      09-08-201862628
      849325
      16-08-201825257
      892753
      23-08-201853538
      945066
      30-08-201866662
      Tháng 07891481
      05-07-201881819
      167124
      12-07-201824246
      454971
      19-07-201871718
      886144
      26-07-201844448

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 93

      Ngày 15-11-2018 571293
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      04-01-2018 843493
      07-08-2014 478593
      06-12-2012 447493
      24-05-2012 043193
      13-10-2011 083493
      NgàyGiải đặc biệt
      11-01-2018 188861
      14-08-2014 435613
      13-12-2012 939584
      31-05-2012 042901
      20-10-2011 032264

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 93

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      611 lần131 lần841 lần011 lần641 lần

      Dự đoán XSQT 15/11/2018

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 15/11/2018 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 61 - 30 - 06 - 46 - 14 - 27

      - Dàn số giải tám: 94 - 96 - 65 - 93 - 09 - 72

      - Dàn loto: 06 - 28 - 37 - 42

      - Loto bạch thủ: 86

      - Loto kép: 22 - 55

      - Loto hai số: 30 - 45

      - Loto ba số: 10 - 14 - 38

      - Ba càng: 966 - 980

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 7/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 7/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 7/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 7/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 07/05/2024
      93,39
      67,76
      31,13
      05,50
      97,79
      08,80
      83,38
      02,20
      26,62
      89,98
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 07/05/2024
      75,57
      14,41
      83,38
      35,53
      36,63
      65,56
      29,92
      70,07
      54,45
      72,27