XSQT 19/3/2020 - Kết quả xổ số Quảng Trị 19/03/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 19/03/2020
      G877
      G7941
      G6724168686460
      G51143
      G446007961766773628303596305128454846
      G33782568849
      G275050
      G137489
      ĐB701334
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0730635
      1144
      252
      3604340
      411369483
      5052
      6806734
      776770
      84986
      9948

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 19/03/2020

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 19/03/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 701334

      - Giải nhất : 37489

      - Giải 2 : 75050

      - Giải 3 : 68849 - 37825

      - Giải 4 : 54846 - 51284 - 59630 - 28303 - 67736 - 96176 - 46007

      - Giải 5 : 1143

      - Giải 6 : 6460 - 6868 - 7241

      - Giải 7 : 941

      - Giải 8 : 77

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      79562038
      42
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      782619/09/201929
      011907/11/201927
      041814/11/201921
      661814/11/201927
      531628/11/201937
      381505/12/201925
      581505/12/201918
      651505/12/201917
      811505/12/201931
      951412/12/201923

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/4/2024

      » Kết quả XSQT 28/3/2024

      » Kết quả XSQT 12/3/2020

      » Kết quả XSQT 5/3/2020

      » Kết quả XSQT 27/2/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 03957231
      05-03-202031314
      651925
      12-03-202025257
      701334
      19-03-202034347
      Tháng 02193334
      06-02-202034347
      549579
      13-02-202079796
      321285
      20-02-202085853
      420574
      27-02-202074741
      Tháng 01623700
      02-01-202000000
      992094
      09-01-202094943
      107972
      16-01-202072729
      505760
      23-01-202060606
      670044
      30-01-202044448
      Tháng 12261138
      05-12-201938381
      774679
      12-12-201979796
      399613
      19-12-201913134
      038642
      26-12-201942426
      Tháng 11680980
      07-11-201980808
      647494
      14-11-201994943
      430830
      21-11-201930303
      112526
      28-11-201926268

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 34

      Ngày 19-03-2020 701334
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      06-02-2020 193334
      16-02-2017 003734
      20-10-2016 012734
      12-01-2012 056134
      22-01-2009 080334
      NgàyGiải đặc biệt
      13-02-2020 549579
      23-02-2017 002256
      27-10-2016 067020
      19-01-2012 023638
      29-01-2009 092342

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 34

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      791 lần561 lần201 lần381 lần421 lần

      Dự đoán XSQT 19/03/2020

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 19/03/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 48 - 94 - 40 - 68 - 87 - 04

      - Dàn số giải tám: 14 - 05 - 18 - 33 - 00 - 79

      - Dàn loto: 63 - 94 - 39 - 41

      - Loto bạch thủ: 76

      - Loto kép: 88 - 55

      - Loto hai số: 11 - 74

      - Loto ba số: 08 - 23 - 41

      - Ba càng: 348 - 109

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 1/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 1/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 1/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 1/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 01/05/2024
      09,90
      49,94
      86,68
      21,12
      51,15
      98,89
      97,79
      58,85
      37,73
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 01/05/2024
      43,34
      79,97
      50,05
      91,19
      52,25
      40,04
      92,29
      87,78
      47,74
      30,03