XSQT 27/4/2023 - Kết quả xổ số Quảng Trị 27/04/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 27/04/2023
      G847
      G7469
      G6516969218267
      G59756
      G466109926209746193223662173182788175
      G34107591124
      G260474
      G187556
      ĐB777347
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0902
      17126
      2103742
      332
      477427
      566577
      69971655
      7554746124
      88
      99660

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 27/04/2023

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 27/04/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 777347

      - Giải nhất : 87556

      - Giải 2 : 60474

      - Giải 3 : 91124 - 41075

      - Giải 4 : 88175 - 31827 - 66217 - 93223 - 97461 - 92620 - 66109

      - Giải 5 : 9756

      - Giải 6 : 8267 - 6921 - 5169

      - Giải 7 : 469

      - Giải 8 : 47

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      13668336
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      682224/11/202228
      902101/12/202231
      702101/12/202243
      282101/12/202229
      081915/12/202242
      121822/12/202225
      151822/12/202227
      711512/01/202333
      521512/01/202322
      261512/01/202331

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 16/5/2024

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 20/4/2023

      » Kết quả XSQT 13/4/2023

      » Kết quả XSQT 6/4/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 04208447
      06-04-202347471
      665013
      13-04-202313134
      827283
      20-04-202383831
      777347
      27-04-202347471
      Tháng 03480645
      02-03-202345459
      773793
      09-03-202393932
      265537
      16-03-202337370
      554993
      23-03-202393932
      504530
      30-03-202330303
      Tháng 02706593
      02-02-202393932
      446761
      09-02-202361617
      622887
      16-02-202387875
      036980
      23-02-202380808
      Tháng 01373200
      05-01-202300000
      424873
      12-01-202373730
      791751
      19-01-202351516
      791751
      26-01-202351516
      Tháng 12315809
      01-12-202209099
      167251
      08-12-202251516
      116008
      15-12-202208088
      839597
      22-12-202297976
      399272
      29-12-202272729

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 47

      Ngày 27-04-2023 777347
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      06-04-2023 208447
      26-05-2022 455147
      24-11-2016 014947
      23-01-2014 470747
      NgàyGiải đặc biệt
      13-04-2023 665013
      02-06-2022 796166
      01-12-2016 052583
      30-01-2014 750936

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 47

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      131 lần661 lần831 lần361 lần

      Dự đoán XSQT 27/04/2023

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 27/04/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 91 - 34 - 53 - 50 - 40 - 97

      - Dàn số giải tám: 91 - 01 - 17 - 41 - 39 - 19

      - Dàn loto: 31 - 57 - 71 - 36

      - Loto bạch thủ: 32

      - Loto kép: 00 - 33

      - Loto hai số: 81 - 14

      - Loto ba số: 54 - 21 - 49

      - Ba càng: 012 - 462

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 21/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 21/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 21/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 21/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 21/05/2024
      41,14
      07,70
      04,40
      37,73
      25,52
      18,81
      10,01
      62,26
      92,29
      67,76
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 21/05/2024
      51,15
      84,48
      04,40
      95,59
      16,61
      34,43
      30,03
      26,62
      27,72
      24,42