XSQT 28/1/2016 - Kết quả xổ số Quảng Trị 28/01/2016

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 28/01/2016
      G823
      G7729
      G6914153533547
      G53572
      G413220281857121568997278900434097334
      G30381694285
      G268259
      G105398
      ĐB874926
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00294
      15614
      2390627
      34325
      417043
      5395818
      6612
      72749
      85589
      9708925

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 28/01/2016

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 28/01/2016 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 874926

      - Giải nhất : 05398

      - Giải 2 : 68259

      - Giải 3 : 94285 - 03816

      - Giải 4 : 97334 - 04340 - 27890 - 68997 - 71215 - 28185 - 13220

      - Giải 5 : 3572

      - Giải 6 : 3547 - 5353 - 9141

      - Giải 7 : 729

      - Giải 8 : 23

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      59425790
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      181917/09/201532
      991824/09/201522
      271608/10/201529
      521608/10/201522
      771422/10/201523
      421329/10/201526
      361205/11/201516
      001112/11/201530
      311112/11/201522
      501112/11/201524

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 21/1/2016

      » Kết quả XSQT 14/1/2016

      » Kết quả XSQT 7/1/2016

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 01157192
      07-01-201692921
      441322
      14-01-201622224
      167528
      21-01-201628280
      874926
      28-01-201626268
      Tháng 12081703
      03-12-201503033
      466288
      10-12-201588886
      303432
      17-12-201532325
      237241
      24-12-201541415
      572654
      31-12-201554549
      Tháng 11034690
      05-11-201590909
      017800
      12-11-201500000
      134220
      19-11-201520202
      660519
      26-11-201519190
      Tháng 10888052
      01-10-201552527
      192761
      08-10-201561617
      907542
      15-10-201542426
      941980
      22-10-201580808
      182935
      29-10-201535358
      Tháng 09245695
      03-09-201595954
      240422
      10-09-201522224
      567663
      17-09-201563639
      067694
      24-09-201594943

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 26

      Ngày 28-01-2016 874926
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      02-01-2014 362426
      22-12-2011 012426
      08-12-2011 037126
      23-07-2009 050626
      NgàyGiải đặc biệt
      09-01-2014 536159
      29-12-2011 007542
      15-12-2011 010757
      30-07-2009 026490

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 26

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      591 lần421 lần571 lần901 lần

      Dự đoán XSQT 28/01/2016

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 28/01/2016 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 28 - 70 - 12 - 98 - 59 - 19

      - Dàn số giải tám: 92 - 91 - 73 - 47 - 96 - 24

      - Dàn loto: 09 - 82 - 41 - 78

      - Loto bạch thủ: 73

      - Loto kép: 11 - 99

      - Loto hai số: 67 - 56

      - Loto ba số: 60 - 78 - 26

      - Ba càng: 502 - 143

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 12/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 12/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 12/05/2024
      13,31
      16,61
      12,21
      40,04
      81,18
      75,57
      68,86
      63,36
      59,95
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 12/05/2024
      12,21
      87,78
      27,72
      98,89
      76,67
      15,51
      62,26
      65,56
      60,06
      64,46