XSQT 29/10/2015 - Kết quả xổ số Quảng Trị 29/10/2015

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 29/10/2015
      G862
      G7357
      G6898680229939
      G55770
      G452859633232514167222395605457625542
      G31654785045
      G286579
      G151294
      ĐB182935
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0076
      114
      223226224
      39532
      4127549
      579543
      620687
      7069754
      868
      949357

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 29/10/2015

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 29/10/2015 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 182935

      - Giải nhất : 51294

      - Giải 2 : 86579

      - Giải 3 : 85045 - 16547

      - Giải 4 : 25542 - 54576 - 39560 - 67222 - 25141 - 63323 - 52859

      - Giải 5 : 5770

      - Giải 6 : 9939 - 8022 - 8986

      - Giải 7 : 357

      - Giải 8 : 62

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      76483911
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      163526/02/201535
      842321/05/201523
      542104/06/201541
      922104/06/201522
      682104/06/201523
      062104/06/201530
      112011/06/201535
      981516/07/201534
      751516/07/201517
      201516/07/201522

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 22/10/2015

      » Kết quả XSQT 15/10/2015

      » Kết quả XSQT 8/10/2015

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 10888052
      01-10-201552527
      192761
      08-10-201561617
      907542
      15-10-201542426
      941980
      22-10-201580808
      182935
      29-10-201535358
      Tháng 09245695
      03-09-201595954
      240422
      10-09-201522224
      567663
      17-09-201563639
      067694
      24-09-201594943
      Tháng 08295909
      06-08-201509099
      739822
      13-08-201522224
      527464
      20-08-201564640
      630936
      27-08-201536369
      Tháng 07111742
      02-07-201542426
      867548
      09-07-201548482
      091021
      16-07-201521213
      213244
      23-07-201544448
      542553
      30-07-201553538
      Tháng 06824933
      04-06-201533336
      289429
      11-06-201529291
      176665
      18-06-201565651
      723227
      25-06-201527279

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 35

      Ngày 29-10-2015 182935
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      05-03-2015 946535
      22-08-2013 792435
      28-02-2013 658035
      22-09-2011 026935
      NgàyGiải đặc biệt
      12-03-2015 033376
      29-08-2013 822548
      07-03-2013 339439
      29-09-2011 095611

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 35

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      761 lần481 lần391 lần111 lần

      Dự đoán XSQT 29/10/2015

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 29/10/2015 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 32 - 95 - 38 - 58 - 52 - 60

      - Dàn số giải tám: 22 - 89 - 03 - 75 - 86 - 06

      - Dàn loto: 14 - 19 - 30 - 70

      - Loto bạch thủ: 85

      - Loto kép: 88 - 00

      - Loto hai số: 11 - 30

      - Loto ba số: 46 - 82 - 93

      - Ba càng: 260 - 664

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43