XSQT 30/9/2021 - Kết quả xổ số Quảng Trị 30/09/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 30/09/2021
      G804
      G7607
      G6245042455252
      G51406
      G425247416992409911251230282743553254
      G36768083064
      G258721
      G185638
      ĐB571075
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0476058
      1152
      28125
      3583
      4574056
      502145437
      6460
      75704
      80823
      999999

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 30/09/2021

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 30/09/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 571075

      - Giải nhất : 85638

      - Giải 2 : 58721

      - Giải 3 : 83064 - 67680

      - Giải 4 : 53254 - 27435 - 23028 - 11251 - 24099 - 41699 - 25247

      - Giải 5 : 1406

      - Giải 6 : 5252 - 4245 - 2450

      - Giải 7 : 607

      - Giải 8 : 04

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      591529
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      953311/02/202133
      322322/04/202137
      082322/04/202142
      562106/05/202135
      621703/06/202136
      021517/06/202131
      091424/06/202141
      151301/07/202127
      111301/07/202153
      881301/07/202134

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/4/2024

      » Kết quả XSQT 28/3/2024

      » Kết quả XSQT 23/9/2021

      » Kết quả XSQT 16/9/2021

      » Kết quả XSQT 9/9/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 09493965
      02-09-202165651
      620024
      09-09-202124246
      845213
      16-09-202113134
      667910
      23-09-202110101
      571075
      30-09-202175752
      Tháng 08257192
      05-08-202192921
      799350
      12-08-202150505
      543468
      19-08-202168684
      946973
      26-08-202173730
      Tháng 07488924
      01-07-202124246
      943546
      08-07-202146460
      035507
      15-07-202107077
      455972
      22-07-202172729
      427968
      29-07-202168684
      Tháng 06486219
      03-06-202119190
      503143
      10-06-202143437
      727599
      17-06-202199998
      353112
      24-06-202112123
      Tháng 05534826
      06-05-202126268
      189202
      13-05-202102022
      946384
      20-05-202184842
      369712
      27-05-202112123

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 75

      Ngày 30-09-2021 571075
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      28-04-2016 032375
      01-01-2015 253075
      19-02-2009 096175
      NgàyGiải đặc biệt
      05-05-2016 060759
      08-01-2015 542215
      26-02-2009 059829

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 75

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      591 lần151 lần291 lần

      Dự đoán XSQT 30/09/2021

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 30/09/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 02 - 90 - 41 - 12 - 85 - 20

      - Dàn số giải tám: 92 - 63 - 36 - 50 - 19 - 55

      - Dàn loto: 40 - 91 - 15 - 70

      - Loto bạch thủ: 48

      - Loto kép: 00 - 88

      - Loto hai số: 29 - 27

      - Loto ba số: 70 - 30 - 09

      - Ba càng: 970 - 122

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 28/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 28/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53