XSTG 1/9/2024 - Kết quả xổ số Tiền Giang 01/09/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tiền Giang ngày 01/09/2024
      G806
      G7779
      G6740072114263
      G59567
      G467415243905714543417117618108024533
      G36610798648
      G247678
      G112454
      ĐB082354
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      06070098
      1157116
      22
      33363
      458455
      544514
      637160
      7987610
      80847
      9097

      Thống kê kết quả XSTG chủ nhật ngày 01/09/2024

      Chúc mừng anh em Tiền Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 01/09/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 082354

      - Giải nhất : 12454

      - Giải 2 : 47678

      - Giải 3 : 98648 - 66107

      - Giải 4 : 24533 - 81080 - 11761 - 43417 - 57145 - 24390 - 67415

      - Giải 5 : 9567

      - Giải 6 : 4263 - 7211 - 7400

      - Giải 7 : 779

      - Giải 8 : 06

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      39288740
      881607
      BẢNG LOGAN Tiền Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      424801/10/202348
      622324/03/202425
      822324/03/202435
      571519/05/202425
      591519/05/202422
      561426/05/202430
      911426/05/202430
      131209/06/202424
      141209/06/202425
      401116/06/202433

      Xổ số Tiền Giang theo ngày:

      » Kết quả XSTG 15/9/2024

      » Kết quả XSTG 8/9/2024

      » Kết quả XSTG 1/9/2024

      » Kết quả XSTG 25/8/2024

      » Kết quả XSTG 18/8/2024

      » Kết quả XSTG 11/8/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tiền Giang
      Tháng 09082354
      01-09-202454549
      Tháng 08211817
      04-08-202417178
      528987
      11-08-202487875
      128312
      18-08-202412123
      544552
      25-08-202452527
      Tháng 07652334
      07-07-202434347
      670927
      14-07-202427279
      205963
      21-07-202463639
      692806
      28-07-202406066
      Tháng 06221983
      02-06-202483831
      110288
      09-06-202488886
      976784
      16-06-202484842
      567164
      23-06-202464640
      097723
      30-06-202423235
      Tháng 05442385
      05-05-202485853
      539211
      12-05-202411112
      168593
      19-05-202493932
      295126
      26-05-202426268

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 54

      Ngày 01-09-2024 082354
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      11-02-2024 109954
      05-01-2020 507554
      01-09-2019 666654
      06-05-2018 192854
      16-08-2015 306354
      07-12-2014 509554
      03-03-2013 811454
      NgàyGiải đặc biệt
      18-02-2024 874539
      12-01-2020 171328
      08-09-2019 897387
      13-05-2018 372540
      23-08-2015 460288
      14-12-2014 365716
      10-03-2013 415607

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 54

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      391 lần281 lần871 lần401 lần881 lần
      161 lần071 lần

      Dự đoán XSTG 01/09/2024

      Dự đoán xổ số Tiền Giang 01/09/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 89 - 75 - 53 - 32 - 03 - 78

      - Dàn số giải tám: 63 - 11 - 18 - 94 - 31 - 02

      - Dàn loto: 64 - 10 - 98 - 08

      - Loto bạch thủ: 94

      - Loto kép: 55 - 88

      - Loto hai số: 44 - 97

      - Loto ba số: 54 - 24 - 74

      - Ba càng: 197 - 541

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 19/9/2024

      »Kết quả XSMT ngày 19/9/2024

      »Kết quả XSMN ngày 19/9/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 19/9/2024

      Tham khảo thêm về XSTG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 19/09/2024
      35,53
      96,69
      10,01
      19,91
      41,14
      46,64
      40,04
      28,82
      93,39
      65,56
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 19/09/2024
      23,32
      61,16
      19,91
      98,89
      65,56
      93,39
      72,27
      76,67
      80,08
      68,86