XSTG 11/4/2021 - Kết quả xổ số Tiền Giang 11/04/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tiền Giang ngày 11/04/2021
      G847
      G7869
      G6063745614685
      G56334
      G477928455497464403918503554047528307
      G32304739162
      G267728
      G187392
      ĐB430678
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      070
      1816
      288269
      3743
      47947434
      555857
      69126
      75874304
      8582127
      92964

      Thống kê kết quả XSTG chủ nhật ngày 11/04/2021

      Chúc mừng anh em Tiền Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/04/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 430678

      - Giải nhất : 87392

      - Giải 2 : 67728

      - Giải 3 : 39162 - 23047

      - Giải 4 : 28307 - 40475 - 50355 - 03918 - 74644 - 45549 - 77928

      - Giải 5 : 6334

      - Giải 6 : 4685 - 4561 - 0637

      - Giải 7 : 869

      - Giải 8 : 47

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      11548130
      49
      BẢNG LOGAN Tiền Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      822425/10/202035
      652301/11/202027
      402022/11/202033
      711929/11/202027
      411806/12/202026
      041620/12/202020
      451403/01/202124
      501403/01/202128
      541310/01/202119
      081217/01/202138

      Xổ số Tiền Giang theo ngày:

      » Kết quả XSTG 28/4/2024

      » Kết quả XSTG 21/4/2024

      » Kết quả XSTG 14/4/2024

      » Kết quả XSTG 7/4/2024

      » Kết quả XSTG 31/3/2024

      » Kết quả XSTG 4/4/2021

      » Kết quả XSTG 28/3/2021

      » Kết quả XSTG 21/3/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tiền Giang
      Tháng 04130942
      04-04-202142426
      430678
      11-04-202178785
      Tháng 03263591
      07-03-202191910
      648787
      14-03-202187875
      230858
      21-03-202158583
      094197
      28-03-202197976
      Tháng 02938000
      07-02-202100000
      361235
      14-02-202135358
      636679
      21-02-202179796
      166688
      28-02-202188886
      Tháng 01025197
      03-01-202197976
      263301
      10-01-202101011
      468007
      17-01-202107077
      919015
      24-01-202115156
      926044
      31-01-202144448
      Tháng 12865890
      06-12-202090909
      737529
      13-12-202029291
      394902
      20-12-202002022
      055833
      27-12-202033336

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 78

      Ngày 11-04-2021 430678
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      09-02-2020 741078
      29-04-2018 733578
      08-03-2015 717778
      23-02-2014 264678
      21-11-2010 031778
      NgàyGiải đặc biệt
      16-02-2020 504311
      06-05-2018 192854
      15-03-2015 388081
      02-03-2014 841430
      28-11-2010 950349

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 78

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      111 lần541 lần811 lần301 lần491 lần

      Dự đoán XSTG 11/04/2021

      Dự đoán xổ số Tiền Giang 11/04/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 90 - 02 - 05 - 76 - 53 - 04

      - Dàn số giải tám: 30 - 96 - 74 - 15 - 55 - 14

      - Dàn loto: 85 - 41 - 23 - 51

      - Loto bạch thủ: 74

      - Loto kép: 88 - 55

      - Loto hai số: 79 - 66

      - Loto ba số: 51 - 90 - 40

      - Ba càng: 011 - 375

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 29/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 29/4/2024

      Tham khảo thêm về XSTG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      07,70
      02,20
      13,31
      30,03
      79,97
      50,05
      53,35
      37,73
      49,94
      84,48
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      38,83
      52,25
      78,87
      28,82
      01,10
      76,67
      15,51
      48,84
      07,70
      03,30