XSTG 14/2/2021 - Kết quả xổ số Tiền Giang 14/02/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tiền Giang ngày 14/02/2021
      G894
      G7068
      G6640216141166
      G55566
      G443797814366282738999493574191307244
      G32220634034
      G270061
      G195362
      ĐB361235
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0260
      14316
      27206
      364531
      4449143
      5753
      68661266630
      77925
      886
      947999

      Thống kê kết quả XSTG chủ nhật ngày 14/02/2021

      Chúc mừng anh em Tiền Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/02/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 361235

      - Giải nhất : 95362

      - Giải 2 : 70061

      - Giải 3 : 34034 - 22206

      - Giải 4 : 07244 - 41913 - 49357 - 38999 - 62827 - 81436 - 43797

      - Giải 5 : 5566

      - Giải 6 : 1166 - 1614 - 6402

      - Giải 7 : 068

      - Giải 8 : 94

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      87441759
      14
      BẢNG LOGAN Tiền Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      524229/03/202042
      312213/09/202023
      821625/10/202035
      581501/11/202023
      651501/11/202027
      551408/11/202032
      231315/11/202024
      891315/11/202026
      401222/11/202033
      181129/11/202022

      Xổ số Tiền Giang theo ngày:

      » Kết quả XSTG 5/5/2024

      » Kết quả XSTG 28/4/2024

      » Kết quả XSTG 21/4/2024

      » Kết quả XSTG 14/4/2024

      » Kết quả XSTG 7/4/2024

      » Kết quả XSTG 7/2/2021

      » Kết quả XSTG 31/1/2021

      » Kết quả XSTG 24/1/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tiền Giang
      Tháng 02938000
      07-02-202100000
      361235
      14-02-202135358
      Tháng 01025197
      03-01-202197976
      263301
      10-01-202101011
      468007
      17-01-202107077
      919015
      24-01-202115156
      926044
      31-01-202144448
      Tháng 12865890
      06-12-202090909
      737529
      13-12-202029291
      394902
      20-12-202002022
      055833
      27-12-202033336
      Tháng 11468650
      01-11-202050505
      844662
      08-11-202062628
      992481
      15-11-202081819
      111772
      22-11-202072729
      044718
      29-11-202018189
      Tháng 10395807
      04-10-202007077
      212249
      11-10-202049493
      680848
      18-10-202048482
      658553
      25-10-202053538

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 35

      Ngày 14-02-2021 361235
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      24-09-2017 913435
      06-11-2016 684135
      11-01-2015 953435
      14-09-2014 926635
      18-10-2009 545135
      NgàyGiải đặc biệt
      01-10-2017 571987
      13-11-2016 229144
      18-01-2015 923117
      21-09-2014 200959
      25-10-2009 107114

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 35

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      871 lần441 lần171 lần591 lần141 lần

      Dự đoán XSTG 14/02/2021

      Dự đoán xổ số Tiền Giang 14/02/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 41 - 80 - 51 - 43 - 79 - 55

      - Dàn số giải tám: 74 - 15 - 01 - 26 - 65 - 81

      - Dàn loto: 54 - 03 - 89 - 93

      - Loto bạch thủ: 81

      - Loto kép: 88 - 44

      - Loto hai số: 48 - 12

      - Loto ba số: 37 - 38 - 06

      - Ba càng: 324 - 580

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 7/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 7/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 7/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 7/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      93,39
      67,76
      31,13
      05,50
      97,79
      08,80
      83,38
      02,20
      26,62
      89,98
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      75,57
      14,41
      83,38
      35,53
      36,63
      65,56
      29,92
      70,07
      54,45
      72,27