XSLA 10/4/2021 - Kết quả xổ số Long An 10/04/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Long An ngày 10/04/2021
      G883
      G7196
      G6109289150924
      G55126
      G471414292017846124315517644082748945
      G34482558490
      G212839
      G173661
      ĐB160815
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0109
      154551066
      2467529
      3938
      454216
      5511421
      6141692
      772
      838
      962093

      Thống kê kết quả XSLA thứ 7 ngày 10/04/2021

      Chúc mừng anh em Long An đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/04/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 160815

      - Giải nhất : 73661

      - Giải 2 : 12839

      - Giải 3 : 58490 - 44825

      - Giải 4 : 48945 - 40827 - 51764 - 24315 - 78461 - 29201 - 71414

      - Giải 5 : 5126

      - Giải 6 : 0924 - 8915 - 1092

      - Giải 7 : 196

      - Giải 8 : 83

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      90494534
      1580
      BẢNG LOGAN Long An LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      112610/10/202049
      541928/11/202028
      681805/12/202027
      351712/12/202033
      561402/01/202132
      191309/01/202133
      321309/01/202125
      331309/01/202133
      001216/01/202126
      411216/01/202121

      Xổ số Long An theo ngày:

      » Kết quả XSLA 27/4/2024

      » Kết quả XSLA 20/4/2024

      » Kết quả XSLA 13/4/2024

      » Kết quả XSLA 6/4/2024

      » Kết quả XSLA 30/3/2024

      » Kết quả XSLA 3/4/2021

      » Kết quả XSLA 27/3/2021

      » Kết quả XSLA 20/3/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Long An
      Tháng 04376601
      03-04-202101011
      160815
      10-04-202115156
      Tháng 03777809
      06-03-202109099
      925877
      13-03-202177774
      042869
      20-03-202169695
      090664
      27-03-202164640
      Tháng 02734643
      06-02-202143437
      949865
      13-02-202165651
      504948
      20-02-202148482
      612652
      27-02-202152527
      Tháng 01717105
      02-01-202105055
      639489
      09-01-202189897
      268376
      16-01-202176763
      800867
      23-01-202167673
      967228
      30-01-202128280
      Tháng 12901987
      05-12-202087875
      876408
      12-12-202008088
      590250
      19-12-202050505
      138913
      26-12-202013134

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 15

      Ngày 10-04-2021 160815
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      08-08-2020 694115
      23-02-2013 197215
      29-12-2012 262815
      12-05-2012 347115
      05-05-2012 842015
      28-03-2009 045615
      NgàyGiải đặc biệt
      15-08-2020 190990
      02-03-2013 442349
      05-01-2013 056845
      19-05-2012 968034
      12-05-2012 347115
      04-04-2009 529880

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 15

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      901 lần491 lần451 lần341 lần151 lần
      801 lần

      Dự đoán XSLA 10/04/2021

      Dự đoán xổ số Long An 10/04/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 72 - 24 - 07 - 83 - 89 - 98

      - Dàn số giải tám: 37 - 49 - 75 - 08 - 38 - 00

      - Dàn loto: 44 - 20 - 95 - 37

      - Loto bạch thủ: 08

      - Loto kép: 33 - 22

      - Loto hai số: 27 - 74

      - Loto ba số: 99 - 27 - 72

      - Ba càng: 305 - 399

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 2/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 2/5/2024

      Tham khảo thêm về XSLA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      04,40
      51,15
      56,65
      30,03
      47,74
      29,92
      31,13
      08,80
      89,98
      46,64
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      78,87
      18,81
      97,79
      30,03
      71,17
      51,15
      68,86
      39,93
      82,28
      74,47