XSTG 18/4/2021 - Kết quả xổ số Tiền Giang 18/04/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tiền Giang ngày 18/04/2021
      G802
      G7064
      G6671090702820
      G53411
      G410620803157462692080852635221351916
      G39010381923
      G256857
      G198948
      ĐB454361
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      023017228
      101536116
      2006320
      336102
      4846
      5751
      6431621
      7075
      8084
      99

      Thống kê kết quả XSTG chủ nhật ngày 18/04/2021

      Chúc mừng anh em Tiền Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 18/04/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 454361

      - Giải nhất : 98948

      - Giải 2 : 56857

      - Giải 3 : 81923 - 90103

      - Giải 4 : 51916 - 52213 - 85263 - 92080 - 74626 - 80315 - 10620

      - Giải 5 : 3411

      - Giải 6 : 2820 - 9070 - 6710

      - Giải 7 : 064

      - Giải 8 : 02

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      24392023
      BẢNG LOGAN Tiền Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      822525/10/202035
      652401/11/202027
      402122/11/202033
      712029/11/202027
      411906/12/202026
      041720/12/202020
      451503/01/202124
      501503/01/202128
      541410/01/202119
      081317/01/202138

      Xổ số Tiền Giang theo ngày:

      » Kết quả XSTG 28/4/2024

      » Kết quả XSTG 21/4/2024

      » Kết quả XSTG 14/4/2024

      » Kết quả XSTG 7/4/2024

      » Kết quả XSTG 31/3/2024

      » Kết quả XSTG 11/4/2021

      » Kết quả XSTG 4/4/2021

      » Kết quả XSTG 28/3/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tiền Giang
      Tháng 04130942
      04-04-202142426
      430678
      11-04-202178785
      454361
      18-04-202161617
      Tháng 03263591
      07-03-202191910
      648787
      14-03-202187875
      230858
      21-03-202158583
      094197
      28-03-202197976
      Tháng 02938000
      07-02-202100000
      361235
      14-02-202135358
      636679
      21-02-202179796
      166688
      28-02-202188886
      Tháng 01025197
      03-01-202197976
      263301
      10-01-202101011
      468007
      17-01-202107077
      919015
      24-01-202115156
      926044
      31-01-202144448
      Tháng 12865890
      06-12-202090909
      737529
      13-12-202029291
      394902
      20-12-202002022
      055833
      27-12-202033336

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 61

      Ngày 18-04-2021 454361
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      10-12-2017 733861
      25-10-2015 903561
      17-04-2011 662261
      20-02-2011 938061
      07-02-2010 107161
      NgàyGiải đặc biệt
      17-12-2017 344639
      01-11-2015 633524
      24-04-2011 645120
      27-02-2011 755524
      14-02-2010 837123

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 61

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      242 lần391 lần201 lần231 lần

      Dự đoán XSTG 18/04/2021

      Dự đoán xổ số Tiền Giang 18/04/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 90 - 02 - 05 - 76 - 53 - 04

      - Dàn số giải tám: 30 - 96 - 74 - 15 - 55 - 14

      - Dàn loto: 85 - 41 - 23 - 51

      - Loto bạch thủ: 74

      - Loto kép: 88 - 55

      - Loto hai số: 79 - 66

      - Loto ba số: 51 - 90 - 40

      - Ba càng: 011 - 375

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 30/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 30/4/2024

      Tham khảo thêm về XSTG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      19,91
      20,02
      56,65
      64,46
      60,06
      47,74
      14,41
      75,57
      42,24
      82,28
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      79,97
      76,67
      49,94
      73,37
      36,63
      84,48
      32,23
      87,78
      91,19
      38,83