XSTN 4/2/2021 - Kết quả xổ số Tây Ninh 04/02/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tây Ninh ngày 04/02/2021
      G887
      G7045
      G6948936347029
      G55857
      G415443112694575379445971275611814773
      G34279899213
      G267516
      G163929
      ĐB142108
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      080
      18361
      29792
      3434571
      453543
      573544
      6961
      737852
      8798190
      9898262

      Thống kê kết quả XSTN thứ 5 ngày 04/02/2021

      Chúc mừng anh em Tây Ninh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 04/02/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 142108

      - Giải nhất : 63929

      - Giải 2 : 67516

      - Giải 3 : 99213 - 42798

      - Giải 4 : 14773 - 56118 - 97127 - 79445 - 45753 - 11269 - 15443

      - Giải 5 : 5857

      - Giải 6 : 7029 - 3634 - 9489

      - Giải 7 : 045

      - Giải 8 : 87

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      57014531
      9119
      BẢNG LOGAN Tây Ninh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      503628/05/202036
      102203/09/202039
      652203/09/202026
      772110/09/202033
      111801/10/202018
      471801/10/202057
      561708/10/202034
      781615/10/202017
      861429/10/202033
      971305/11/202033

      Xổ số Tây Ninh theo ngày:

      » Kết quả XSTN 25/4/2024

      » Kết quả XSTN 18/4/2024

      » Kết quả XSTN 11/4/2024

      » Kết quả XSTN 4/4/2024

      » Kết quả XSTN 28/3/2024

      » Kết quả XSTN 28/1/2021

      » Kết quả XSTN 21/1/2021

      » Kết quả XSTN 14/1/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tây Ninh
      Tháng 02142108
      04-02-202108088
      Tháng 01047517
      07-01-202117178
      060206
      14-01-202106066
      140515
      21-01-202115156
      684009
      28-01-202109099
      Tháng 12546922
      03-12-202022224
      100435
      10-12-202035358
      747987
      17-12-202087875
      870249
      24-12-202049493
      281831
      31-12-202031314
      Tháng 11220121
      05-11-202021213
      268317
      12-11-202017178
      768436
      19-11-202036369
      663755
      26-11-202055550
      Tháng 10000757
      01-10-202057572
      453006
      08-10-202006066
      029682
      15-10-202082820
      702792
      22-10-202092921
      754859
      29-10-202059594

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 08

      Ngày 04-02-2021 142108
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      30-04-2020 286308
      01-11-2018 795008
      06-07-2017 657308
      08-09-2016 323908
      25-08-2016 949708
      26-09-2013 834608
      NgàyGiải đặc biệt
      07-05-2020 248057
      08-11-2018 050701
      13-07-2017 407445
      15-09-2016 464131
      01-09-2016 642591
      03-10-2013 785619

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 08

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      571 lần011 lần451 lần311 lần911 lần
      191 lần

      Dự đoán XSTN 04/02/2021

      Dự đoán xổ số Tây Ninh 04/02/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 29 - 17 - 62 - 92 - 00 - 63

      - Dàn số giải tám: 70 - 33 - 16 - 58 - 26 - 36

      - Dàn loto: 02 - 40 - 89 - 37

      - Loto bạch thủ: 11

      - Loto kép: 55 - 11

      - Loto hai số: 40 - 55

      - Loto ba số: 90 - 99 - 57

      - Ba càng: 758 - 853

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSTN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 28/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 28/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53