XSTN 17/9/2020 - Kết quả xổ số Tây Ninh 17/09/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tây Ninh ngày 17/09/2020
      G818
      G7116
      G6506038296906
      G50921
      G430304393706955577500273306677962032
      G30530892983
      G243908
      G133590
      ĐB508433
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      064088067039
      18612
      29123
      3023383
      440
      5555
      60610
      7097
      838100
      90927

      Thống kê kết quả XSTN thứ 5 ngày 17/09/2020

      Chúc mừng anh em Tây Ninh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 17/09/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 508433

      - Giải nhất : 33590

      - Giải 2 : 43908

      - Giải 3 : 92983 - 05308

      - Giải 4 : 62032 - 66779 - 27330 - 77500 - 69555 - 39370 - 30304

      - Giải 5 : 0921

      - Giải 6 : 6906 - 3829 - 5060

      - Giải 7 : 116

      - Giải 8 : 18

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      19207006
      98
      BẢNG LOGAN Tây Ninh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      475718/07/201957
      853302/01/202033
      392527/02/202025
      361721/05/202021
      011628/05/202026
      501628/05/202027
      921504/06/202022
      531318/06/202025
      581318/06/202031
      621225/06/202026

      Xổ số Tây Ninh theo ngày:

      » Kết quả XSTN 25/4/2024

      » Kết quả XSTN 18/4/2024

      » Kết quả XSTN 11/4/2024

      » Kết quả XSTN 4/4/2024

      » Kết quả XSTN 28/3/2024

      » Kết quả XSTN 10/9/2020

      » Kết quả XSTN 3/9/2020

      » Kết quả XSTN 27/8/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tây Ninh
      Tháng 09900354
      03-09-202054549
      635728
      10-09-202028280
      508433
      17-09-202033336
      Tháng 08376637
      06-08-202037370
      194034
      13-08-202034347
      430961
      20-08-202061617
      807743
      27-08-202043437
      Tháng 07687914
      02-07-202014145
      980735
      09-07-202035358
      030555
      16-07-202055550
      663235
      23-07-202035358
      964267
      30-07-202067673
      Tháng 06033689
      04-06-202089897
      664088
      11-06-202088886
      700440
      18-06-202040404
      111679
      25-06-202079796
      Tháng 05248057
      07-05-202057572
      715676
      14-05-202076763
      759236
      21-05-202036369
      646825
      28-05-202025257

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 33

      Ngày 17-09-2020 508433
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      03-05-2018 281533
      18-01-2018 827733
      01-08-2013 228333
      05-07-2012 769633
      07-04-2011 465833
      NgàyGiải đặc biệt
      10-05-2018 535419
      25-01-2018 535820
      08-08-2013 805070
      12-07-2012 378606
      14-04-2011 494298

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 33

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      191 lần201 lần701 lần061 lần981 lần

      Dự đoán XSTN 17/09/2020

      Dự đoán xổ số Tây Ninh 17/09/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 29 - 17 - 62 - 92 - 00 - 63

      - Dàn số giải tám: 70 - 33 - 16 - 58 - 26 - 36

      - Dàn loto: 02 - 40 - 89 - 37

      - Loto bạch thủ: 11

      - Loto kép: 55 - 11

      - Loto hai số: 40 - 55

      - Loto ba số: 90 - 99 - 57

      - Ba càng: 758 - 853

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSTN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53