XSTN 30/11/2023 - Kết quả xổ số Tây Ninh 30/11/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tây Ninh ngày 30/11/2023
      G884
      G7534
      G6537602702772
      G52547
      G465922640645049536576723473822255719
      G34673262038
      G231075
      G102937
      ĐB173171
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      007
      1917
      22227223
      342873
      4774836
      5597
      64677
      76026517443
      8483
      9591

      Thống kê kết quả XSTN thứ 5 ngày 30/11/2023

      Chúc mừng anh em Tây Ninh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 30/11/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 173171

      - Giải nhất : 02937

      - Giải 2 : 31075

      - Giải 3 : 62038 - 46732

      - Giải 4 : 55719 - 38222 - 72347 - 36576 - 50495 - 64064 - 65922

      - Giải 5 : 2547

      - Giải 6 : 2772 - 0270 - 5376

      - Giải 7 : 534

      - Giải 8 : 84

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      55494877
      13
      BẢNG LOGAN Tây Ninh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      903027/04/202330
      592501/06/202325
      332129/06/202330
      011727/07/202326
      351510/08/202319
      071324/08/202343
      771324/08/202333
      361231/08/202324
      681231/08/202328
      741231/08/202329

      Xổ số Tây Ninh theo ngày:

      » Kết quả XSTN 9/5/2024

      » Kết quả XSTN 2/5/2024

      » Kết quả XSTN 25/4/2024

      » Kết quả XSTN 18/4/2024

      » Kết quả XSTN 11/4/2024

      » Kết quả XSTN 23/11/2023

      » Kết quả XSTN 16/11/2023

      » Kết quả XSTN 9/11/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tây Ninh
      Tháng 11406603
      02-11-202303033
      034992
      09-11-202392921
      429638
      16-11-202338381
      023632
      23-11-202332325
      173171
      30-11-202371718
      Tháng 10226122
      05-10-202322224
      556554
      12-10-202354549
      966039
      19-10-202339392
      Tháng 09155842
      07-09-202342426
      682586
      14-09-202386864
      677858
      21-09-202358583
      419116
      28-09-202316167
      Tháng 08465407
      03-08-202307077
      288563
      10-08-202363639
      247919
      17-08-202319190
      585453
      24-08-202353538
      278652
      31-08-202352527
      Tháng 07734247
      06-07-202347471
      789617
      13-07-202317178
      678708
      20-07-202308088
      868737
      27-07-202337370

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 71

      Ngày 30-11-2023 173171
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      13-01-2022 479371
      03-08-2017 069871
      31-07-2014 569771
      05-09-2013 168071
      07-03-2013 181071
      NgàyGiải đặc biệt
      20-01-2022 902355
      10-08-2017 941849
      07-08-2014 647648
      12-09-2013 749977
      14-03-2013 244913

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 71

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      551 lần491 lần481 lần771 lần131 lần

      Dự đoán XSTN 30/11/2023

      Dự đoán xổ số Tây Ninh 30/11/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 35 - 71 - 89 - 51 - 67 - 39

      - Dàn số giải tám: 45 - 36 - 49 - 91 - 74 - 38

      - Dàn loto: 86 - 76 - 36 - 11

      - Loto bạch thủ: 76

      - Loto kép: 11 - 44

      - Loto hai số: 58 - 63

      - Loto ba số: 07 - 58 - 27

      - Ba càng: 594 - 049

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 15/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 15/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20