XSTN 15/2/2024 - Kết quả xổ số Tây Ninh 15/02/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tây Ninh ngày 15/02/2024
      G863
      G7874
      G6352506010736
      G57553
      G497431059851676350772864087151753705
      G31478295662
      G221157
      G198030
      ĐB186526
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      018503
      17103
      2562786
      36103656
      447
      5375280
      6332632
      742715
      85280
      99

      Thống kê kết quả XSTN thứ 5 ngày 15/02/2024

      Chúc mừng anh em Tây Ninh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 15/02/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 186526

      - Giải nhất : 98030

      - Giải 2 : 21157

      - Giải 3 : 95662 - 14782

      - Giải 4 : 53705 - 71517 - 86408 - 50772 - 16763 - 05985 - 97431

      - Giải 5 : 7553

      - Giải 6 : 0736 - 0601 - 3525

      - Giải 7 : 874

      - Giải 8 : 63

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      36119471
      9016
      BẢNG LOGAN Tây Ninh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      072424/08/202343
      002207/09/202328
      862114/09/202333
      161928/09/202333
      931712/10/202330
      981712/10/202327
      791619/10/202321
      181502/11/202323
      831502/11/202346
      031409/11/202325

      Xổ số Tây Ninh theo ngày:

      » Kết quả XSTN 9/5/2024

      » Kết quả XSTN 2/5/2024

      » Kết quả XSTN 25/4/2024

      » Kết quả XSTN 18/4/2024

      » Kết quả XSTN 11/4/2024

      » Kết quả XSTN 8/2/2024

      » Kết quả XSTN 1/2/2024

      » Kết quả XSTN 25/1/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tây Ninh
      Tháng 02549159
      01-02-202459594
      025605
      08-02-202405055
      186526
      15-02-202426268
      Tháng 01411630
      04-01-202430303
      934958
      11-01-202458583
      993362
      18-01-202462628
      742678
      25-01-202478785
      Tháng 12066425
      07-12-202325257
      337451
      14-12-202351516
      462487
      21-12-202387875
      090154
      28-12-202354549
      Tháng 11406603
      02-11-202303033
      034992
      09-11-202392921
      429638
      16-11-202338381
      023632
      23-11-202332325
      173171
      30-11-202371718
      Tháng 10226122
      05-10-202322224
      556554
      12-10-202354549
      966039
      19-10-202339392

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 26

      Ngày 15-02-2024 186526
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      24-11-2022 727526
      21-02-2019 705826
      17-01-2019 371926
      27-07-2017 614826
      19-01-2017 649726
      18-03-2010 858526
      NgàyGiải đặc biệt
      01-12-2022 807836
      28-02-2019 362211
      24-01-2019 469594
      03-08-2017 069871
      26-01-2017 892090
      25-03-2010 849116

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 26

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      361 lần111 lần941 lần711 lần901 lần
      161 lần

      Dự đoán XSTN 15/02/2024

      Dự đoán xổ số Tây Ninh 15/02/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 29 - 21 - 49 - 95 - 50 - 96

      - Dàn số giải tám: 48 - 40 - 34 - 67 - 14 - 62

      - Dàn loto: 71 - 04 - 95 - 76

      - Loto bạch thủ: 83

      - Loto kép: 00 - 11

      - Loto hai số: 96 - 82

      - Loto ba số: 54 - 58 - 32

      - Ba càng: 275 - 003

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20