XSTN 21/2/2019 - Kết quả xổ số Tây Ninh 21/02/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tây Ninh ngày 21/02/2019
      G896
      G7897
      G6034447514671
      G52057
      G416452947567352356061683398528572798
      G36465150244
      G259856
      G140091
      ĐB705826
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00
      1157659
      23625
      3932
      444444
      517261658
      6169552
      71795
      8589
      9678193

      Thống kê kết quả XSTN thứ 5 ngày 21/02/2019

      Chúc mừng anh em Tây Ninh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/02/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 705826

      - Giải nhất : 40091

      - Giải 2 : 59856

      - Giải 3 : 50244 - 64651

      - Giải 4 : 72798 - 85285 - 68339 - 56061 - 73523 - 94756 - 16452

      - Giải 5 : 2057

      - Giải 6 : 4671 - 4751 - 0344

      - Giải 7 : 897

      - Giải 8 : 96

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      94719016
      BẢNG LOGAN Tây Ninh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      791725/10/201821
      031508/11/201825
      361508/11/201821
      201415/11/201830
      891322/11/201820
      721322/11/201836
      761229/11/201830
      551229/11/201828
      411229/11/201822
      331229/11/201827

      Xổ số Tây Ninh theo ngày:

      » Kết quả XSTN 9/5/2024

      » Kết quả XSTN 2/5/2024

      » Kết quả XSTN 25/4/2024

      » Kết quả XSTN 18/4/2024

      » Kết quả XSTN 11/4/2024

      » Kết quả XSTN 14/2/2019

      » Kết quả XSTN 7/2/2019

      » Kết quả XSTN 31/1/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tây Ninh
      Tháng 02580429
      07-02-201929291
      061560
      14-02-201960606
      705826
      21-02-201926268
      Tháng 01603818
      03-01-201918189
      238939
      10-01-201939392
      371926
      17-01-201926268
      469594
      24-01-201994943
      878544
      31-01-201944448
      Tháng 12156638
      06-12-201838381
      256128
      13-12-201828280
      348118
      20-12-201818189
      106156
      27-12-201856561
      Tháng 11795008
      01-11-201808088
      050701
      08-11-201801011
      282969
      15-11-201869695
      693372
      22-11-201872729
      241590
      29-11-201890909
      Tháng 10406093
      04-10-201893932
      312948
      11-10-201848482
      974218
      18-10-201818189
      255468
      25-10-201868684

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 26

      Ngày 21-02-2019 705826
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      17-01-2019 371926
      27-07-2017 614826
      19-01-2017 649726
      18-03-2010 858526
      NgàyGiải đặc biệt
      24-01-2019 469594
      03-08-2017 069871
      26-01-2017 892090
      25-03-2010 849116

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 26

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      941 lần711 lần901 lần161 lần

      Dự đoán XSTN 21/02/2019

      Dự đoán xổ số Tây Ninh 21/02/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 03 - 74 - 52 - 02 - 28 - 43

      - Dàn số giải tám: 73 - 15 - 21 - 10 - 12 - 61

      - Dàn loto: 13 - 22 - 95 - 16

      - Loto bạch thủ: 93

      - Loto kép: 66 - 22

      - Loto hai số: 62 - 33

      - Loto ba số: 31 - 63 - 05

      - Ba càng: 263 - 928

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 13/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 13/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 13/05/2024
      38,83
      89,98
      92,29
      59,95
      68,86
      36,63
      17,71
      02,20
      52,25
      79,97
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 13/05/2024
      03,30
      42,24
      72,27
      28,82
      97,79
      41,14
      49,94
      26,62
      02,20
      84,48