XSTN 22/1/2015 - Kết quả xổ số Tây Ninh 22/01/2015

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tây Ninh ngày 22/01/2015
      G801
      G7749
      G6101770539541
      G58957
      G450050418374755469866862629308924835
      G32914377782
      G234895
      G173950
      ĐB246886
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      01055
      17104
      2268
      375354
      491345
      537040539
      662668
      77153
      89268
      95948

      Thống kê kết quả XSTN thứ 5 ngày 22/01/2015

      Chúc mừng anh em Tây Ninh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 22/01/2015 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 246886

      - Giải nhất : 73950

      - Giải 2 : 34895

      - Giải 3 : 77782 - 29143

      - Giải 4 : 24835 - 93089 - 86262 - 69866 - 47554 - 41837 - 50050

      - Giải 5 : 8957

      - Giải 6 : 9541 - 7053 - 1017

      - Giải 7 : 749

      - Giải 8 : 01

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      59303910
      88
      BẢNG LOGAN Tây Ninh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      872810/07/201428
      282624/07/201426
      972531/07/201425
      752128/08/201421
      651509/10/201426
      701416/10/201416
      451323/10/201430
      741323/10/201429
      771323/10/201422
      291230/10/201427

      Xổ số Tây Ninh theo ngày:

      » Kết quả XSTN 2/5/2024

      » Kết quả XSTN 25/4/2024

      » Kết quả XSTN 18/4/2024

      » Kết quả XSTN 11/4/2024

      » Kết quả XSTN 4/4/2024

      » Kết quả XSTN 15/1/2015

      » Kết quả XSTN 8/1/2015

      » Kết quả XSTN 1/1/2015

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tây Ninh
      Tháng 01617304
      01-01-201504044
      694014
      08-01-201514145
      005135
      15-01-201535358
      246886
      22-01-201586864
      Tháng 12042693
      04-12-201493932
      049196
      11-12-201496965
      579385
      18-12-201485853
      376110
      25-12-201410101
      Tháng 11289081
      06-11-201481819
      681181
      13-11-201481819
      789356
      20-11-201456561
      916905
      27-11-201405055
      Tháng 10611796
      02-10-201496965
      294807
      09-10-201407077
      329941
      16-10-201441415
      143584
      23-10-201484842
      304742
      30-10-201442426
      Tháng 09862468
      04-09-201468684
      290725
      11-09-201425257
      842965
      18-09-201465651
      749664
      25-09-201464640

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 86

      Ngày 22-01-2015 246886
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      04-07-2013 983186
      18-04-2013 196786
      29-03-2012 858586
      16-06-2011 195186
      16-12-2010 962786
      NgàyGiải đặc biệt
      11-07-2013 342859
      25-04-2013 803830
      05-04-2012 743839
      23-06-2011 652910
      23-12-2010 645988

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 86

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      591 lần301 lần391 lần101 lần881 lần

      Dự đoán XSTN 22/01/2015

      Dự đoán xổ số Tây Ninh 22/01/2015 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 73 - 14 - 68 - 51 - 52 - 02

      - Dàn số giải tám: 20 - 36 - 46 - 38 - 94 - 83

      - Dàn loto: 30 - 19 - 94 - 74

      - Loto bạch thủ: 86

      - Loto kép: 66 - 33

      - Loto hai số: 47 - 73

      - Loto ba số: 60 - 14 - 99

      - Ba càng: 060 - 918

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59