XSTTH 9/12/2019 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 09/12/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 09/12/2019
      G887
      G7694
      G6482166686688
      G52403
      G463566634793821046828569038570242486
      G39656372713
      G291127
      G182608
      ĐB250770
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      03328017
      10312
      218720
      330061
      449
      55
      6863668
      790782
      878686820
      9497

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 09/12/2019

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 09/12/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 250770

      - Giải nhất : 82608

      - Giải 2 : 91127

      - Giải 3 : 72713 - 96563

      - Giải 4 : 42486 - 85702 - 56903 - 46828 - 38210 - 63479 - 63566

      - Giải 5 : 2403

      - Giải 6 : 6688 - 6668 - 4821

      - Giải 7 : 694

      - Giải 8 : 87

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      07359430
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      162115/07/201921
      412022/07/201921
      241929/07/201922
      771805/08/201926
      431805/08/201929
      151712/08/201920
      451402/09/201924
      441309/09/201922
      851309/09/201945
      201309/09/201929

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 12/5/2024

      » Kết quả XSTTH 6/5/2024

      » Kết quả XSTTH 5/5/2024

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 2/12/2019

      » Kết quả XSTTH 25/11/2019

      » Kết quả XSTTH 18/11/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 12177256
      02-12-201956561
      250770
      09-12-201970707
      Tháng 11767153
      04-11-201953538
      592903
      11-11-201903033
      701633
      18-11-201933336
      033149
      25-11-201949493
      Tháng 10020753
      07-10-201953538
      507610
      14-10-201910101
      646431
      21-10-201931314
      292436
      28-10-201936369
      Tháng 09699103
      02-09-201903033
      979227
      09-09-201927279
      144734
      16-09-201934347
      682650
      23-09-201950505
      807480
      30-09-201980808
      Tháng 08083164
      05-08-201964640
      216746
      12-08-201946460
      216755
      19-08-201955550
      515487
      26-08-201987875

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 70

      Ngày 09-12-2019 250770
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      07-11-2016 030770
      23-01-2012 090970
      24-05-2010 089170
      03-08-2009 070470
      NgàyGiải đặc biệt
      14-11-2016 047107
      30-01-2012 081635
      31-05-2010 065594
      10-08-2009 032530

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 70

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      071 lần351 lần941 lần301 lần

      Dự đoán XSTTH 09/12/2019

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 09/12/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 16 - 68 - 90 - 02 - 92 - 17

      - Dàn số giải tám: 89 - 17 - 66 - 87 - 57 - 88

      - Dàn loto: 96 - 13 - 63 - 91

      - Loto bạch thủ: 85

      - Loto kép: 11 - 33

      - Loto hai số: 83 - 07

      - Loto ba số: 12 - 02 - 29

      - Ba càng: 892 - 188

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 11/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 11/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      07,70
      10,01
      21,12
      52,25
      90,09
      76,67
      34,43
      80,08
      39,93
      24,42
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      48,84
      57,75
      82,28
      92,29
      95,59
      12,21
      41,14
      51,15
      45,54
      65,56