XSTTH 10/1/2022 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 10/01/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 10/01/2022
      G872
      G7322
      G6249568922410
      G57368
      G403854912257331227374322851971281884
      G38775260201
      G224456
      G190341
      ĐB609738
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0101
      1022104
      2252729115
      383
      414578
      54265928
      6865
      7247
      854863
      9529

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 10/01/2022

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/01/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 609738

      - Giải nhất : 90341

      - Giải 2 : 24456

      - Giải 3 : 60201 - 87752

      - Giải 4 : 81884 - 19712 - 32285 - 27374 - 73312 - 91225 - 03854

      - Giải 5 : 7368

      - Giải 6 : 2410 - 6892 - 2495

      - Giải 7 : 322

      - Giải 8 : 72

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      56526663
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      612409/08/202124
      192130/08/202129
      982006/09/202130
      991820/09/202138
      491820/09/202125
      301727/09/202126
      031604/10/202121
      341511/10/202122
      791511/10/202125
      261325/10/202139

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 6/5/2024

      » Kết quả XSTTH 5/5/2024

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 9/1/2022

      » Kết quả XSTTH 3/1/2022

      » Kết quả XSTTH 2/1/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 01532831
      02-01-202231314
      490897
      03-01-202297976
      444846
      09-01-202246460
      609738
      10-01-202238381
      Tháng 12043048
      06-12-202148482
      057188
      13-12-202188886
      409145
      20-12-202145459
      851469
      27-12-202169695
      Tháng 11992501
      01-11-202101011
      036018
      08-11-202118189
      390800
      15-11-202100000
      488771
      22-11-202171718
      026335
      29-11-202135358
      Tháng 10934122
      04-10-202122224
      172629
      11-10-202129291
      644064
      18-10-202164640
      622726
      25-10-202126268
      Tháng 09662001
      06-09-202101011
      825912
      13-09-202112123
      920143
      20-09-202143437
      968629
      27-09-202129291

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 38

      Ngày 10-01-2022 609738
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      22-01-2018 914038
      22-08-2016 025138
      20-09-2010 051538
      16-08-2010 069238
      NgàyGiải đặc biệt
      29-01-2018 593556
      29-08-2016 067752
      27-09-2010 047766
      23-08-2010 051763

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 38

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      561 lần521 lần661 lần631 lần

      Dự đoán XSTTH 10/01/2022

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 10/01/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 56 - 69 - 36 - 38 - 29 - 43

      - Dàn số giải tám: 39 - 37 - 24 - 74 - 81 - 86

      - Dàn loto: 75 - 38 - 77 - 95

      - Loto bạch thủ: 05

      - Loto kép: 55 - 88

      - Loto hai số: 08 - 51

      - Loto ba số: 27 - 08 - 00

      - Ba càng: 156 - 791

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      70,07
      92,29
      82,28
      80,08
      13,31
      73,37
      56,65
      59,95
      47,74
      97,79
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      50,05
      60,06
      07,70
      37,73
      93,39
      97,79
      75,57
      71,17
      63,36
      18,81