XSTTH 13/12/2021 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 13/12/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 13/12/2021
      G825
      G7272
      G6273223564625
      G53748
      G422985383752930816056462534302893938
      G39424580868
      G293500
      G110688
      ĐB057188
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      08000
      11
      2558273
      32835
      4854
      5663522874
      68655
      7257
      858884023688
      99

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 13/12/2021

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/12/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 057188

      - Giải nhất : 10688

      - Giải 2 : 93500

      - Giải 3 : 80868 - 94245

      - Giải 4 : 93938 - 43028 - 46253 - 16056 - 29308 - 38375 - 22985

      - Giải 5 : 3748

      - Giải 6 : 4625 - 2356 - 2732

      - Giải 7 : 272

      - Giải 8 : 25

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      59355773
      03
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      543815/03/202138
      271926/07/202125
      611809/08/202120
      131623/08/202128
      671623/08/202145
      051530/08/202135
      191530/08/202129
      981406/09/202130
      021406/09/202124
      491220/09/202125

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 21/4/2024

      » Kết quả XSTTH 15/4/2024

      » Kết quả XSTTH 6/12/2021

      » Kết quả XSTTH 29/11/2021

      » Kết quả XSTTH 22/11/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 12043048
      06-12-202148482
      057188
      13-12-202188886
      Tháng 11992501
      01-11-202101011
      036018
      08-11-202118189
      390800
      15-11-202100000
      488771
      22-11-202171718
      026335
      29-11-202135358
      Tháng 10934122
      04-10-202122224
      172629
      11-10-202129291
      644064
      18-10-202164640
      622726
      25-10-202126268
      Tháng 09662001
      06-09-202101011
      825912
      13-09-202112123
      920143
      20-09-202143437
      968629
      27-09-202129291
      Tháng 08796239
      09-08-202139392
      444589
      16-08-202189897
      759801
      23-08-202101011
      249539
      30-08-202139392

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 88

      Ngày 13-12-2021 057188
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      06-06-2016 035988
      18-01-2016 001788
      19-10-2015 377588
      24-03-2014 560488
      08-04-2013 197388
      NgàyGiải đặc biệt
      13-06-2016 092559
      25-01-2016 285335
      26-10-2015 634157
      31-03-2014 943373
      15-04-2013 039003

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 88

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      591 lần351 lần571 lần731 lần031 lần

      Dự đoán XSTTH 13/12/2021

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 13/12/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 24 - 02 - 87 - 63 - 43 - 84

      - Dàn số giải tám: 26 - 23 - 78 - 96 - 49 - 07

      - Dàn loto: 89 - 19 - 04 - 12

      - Loto bạch thủ: 52

      - Loto kép: 22 - 77

      - Loto hai số: 76 - 80

      - Loto ba số: 91 - 99 - 09

      - Ba càng: 656 - 370

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59