XSTTH 11/2/2019 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 11/02/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 11/02/2019
      G825
      G7458
      G6622712382564
      G55005
      G431687706536215380397715273349397951
      G31128720790
      G211344
      G152262
      ĐB434320
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      05092
      115
      2577026
      383559
      44464
      58331520
      6426
      7728928
      877853
      97309

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 11/02/2019

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/02/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 434320

      - Giải nhất : 52262

      - Giải 2 : 11344

      - Giải 3 : 20790 - 11287

      - Giải 4 : 97951 - 33493 - 71527 - 80397 - 62153 - 70653 - 31687

      - Giải 5 : 5005

      - Giải 6 : 2564 - 1238 - 6227

      - Giải 7 : 458

      - Giải 8 : 25

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      22350242
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      722520/08/201825
      392117/09/201835
      072024/09/201839
      311901/10/201831
      911622/10/201831
      011529/10/201822
      671529/10/201845
      891529/10/201830
      781312/11/201821
      371219/11/201820

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 6/5/2024

      » Kết quả XSTTH 5/5/2024

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 4/2/2019

      » Kết quả XSTTH 28/1/2019

      » Kết quả XSTTH 21/1/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 02502579
      04-02-201979796
      434320
      11-02-201920202
      Tháng 01087343
      07-01-201943437
      032094
      14-01-201994943
      967790
      21-01-201990909
      941612
      28-01-201912123
      Tháng 12009918
      03-12-201818189
      887976
      10-12-201876763
      369904
      17-12-201804044
      280802
      24-12-201802022
      513219
      31-12-201819190
      Tháng 11101059
      05-11-201859594
      402469
      12-11-201869695
      766403
      19-11-201803033
      780323
      26-11-201823235
      Tháng 10155685
      01-10-201885853
      863098
      08-10-201898987
      257587
      15-10-201887875
      505155
      22-10-201855550
      065667
      29-10-201867673

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 20

      Ngày 11-02-2019 434320
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      29-06-2015 727420
      26-05-2014 081420
      09-12-2013 241420
      13-06-2011 099420
      NgàyGiải đặc biệt
      06-07-2015 346322
      02-06-2014 338135
      16-12-2013 780702
      20-06-2011 036342

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 20

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      221 lần351 lần021 lần421 lần

      Dự đoán XSTTH 11/02/2019

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 11/02/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 56 - 69 - 36 - 38 - 29 - 43

      - Dàn số giải tám: 39 - 37 - 24 - 74 - 81 - 86

      - Dàn loto: 75 - 38 - 77 - 95

      - Loto bạch thủ: 05

      - Loto kép: 55 - 88

      - Loto hai số: 08 - 51

      - Loto ba số: 27 - 08 - 00

      - Ba càng: 156 - 791

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      70,07
      92,29
      82,28
      80,08
      13,31
      73,37
      56,65
      59,95
      47,74
      97,79
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      50,05
      60,06
      07,70
      37,73
      93,39
      97,79
      75,57
      71,17
      63,36
      18,81