XSTTH 16/12/2013 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 16/12/2013

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 16/12/2013
      G870
      G7234
      G6935784497286
      G55033
      G420788698824666931715479744416472411
      G31259506155
      G251195
      G132908
      ĐB780702
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      08207
      15111
      2280
      34333
      494376
      57551959
      69468
      70475
      8682880
      955946

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 16/12/2013

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/12/2013 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 780702

      - Giải nhất : 32908

      - Giải 2 : 51195

      - Giải 3 : 06155 - 12595

      - Giải 4 : 72411 - 44164 - 47974 - 31715 - 46669 - 69882 - 20788

      - Giải 5 : 5033

      - Giải 6 : 7286 - 8449 - 9357

      - Giải 7 : 234

      - Giải 8 : 70

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      113015
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      731905/08/201322
      171812/08/201320
      161626/08/201317
      601626/08/201330
      261502/09/201339
      391409/09/201335
      281316/09/201317
      321223/09/201327
      031130/09/201321
      681130/09/201322

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 13/5/2024

      » Kết quả XSTTH 12/5/2024

      » Kết quả XSTTH 6/5/2024

      » Kết quả XSTTH 5/5/2024

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 9/12/2013

      » Kết quả XSTTH 2/12/2013

      » Kết quả XSTTH 25/11/2013

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 12429725
      02-12-201325257
      241420
      09-12-201320202
      780702
      16-12-201302022
      Tháng 11233446
      04-11-201346460
      549655
      11-11-201355550
      140824
      18-11-201324246
      000965
      25-11-201365651
      Tháng 10306584
      07-10-201384842
      556078
      14-10-201378785
      933789
      21-10-201389897
      254047
      28-10-201347471
      Tháng 09102759
      02-09-201359594
      929664
      09-09-201364640
      004390
      16-09-201390909
      961232
      23-09-201332325
      028755
      30-09-201355550
      Tháng 08185673
      05-08-201373730
      098542
      12-08-201342426
      399700
      19-08-201300000
      042224
      26-08-201324246

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 02

      Ngày 16-12-2013 780702
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      11-03-2013 907502
      14-01-2013 765802
      19-12-2011 077102
      NgàyGiải đặc biệt
      18-03-2013 576111
      21-01-2013 089330
      26-12-2011 022115

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 02

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      111 lần301 lần151 lần

      Dự đoán XSTTH 16/12/2013

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 16/12/2013 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 47 - 05 - 64 - 78 - 54 - 70

      - Dàn số giải tám: 90 - 19 - 11 - 01 - 25 - 95

      - Dàn loto: 16 - 79 - 50 - 43

      - Loto bạch thủ: 76

      - Loto kép: 33 - 77

      - Loto hai số: 91 - 81

      - Loto ba số: 42 - 18 - 26

      - Ba càng: 124 - 638

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 13/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 13/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 13/05/2024
      38,83
      89,98
      92,29
      59,95
      68,86
      36,63
      17,71
      02,20
      52,25
      79,97
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 13/05/2024
      03,30
      42,24
      72,27
      28,82
      97,79
      41,14
      49,94
      26,62
      02,20
      84,48