XSTTH 13/9/2020 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 13/09/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 13/09/2020
      G8
      G7
      G6
      G5
      G4
      G3
      G2
      G1
      ĐB
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00
      11
      22
      33
      44
      55
      66
      77
      88
      99

      Thống kê kết quả XSTTH chủ nhật ngày 13/09/2020

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/09/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt :

      - Giải nhất :

      - Giải 2 :

      - Giải 3 : -

      - Giải 4 : - - - - - -

      - Giải 5 :

      - Giải 6 : - -

      - Giải 7 :

      - Giải 8 :

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      10253637
      997124
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      602803/02/202030
      662216/03/202022
      501618/05/202024
      021618/05/202024
      261525/05/202039
      401525/05/202021
      711525/05/202024
      981525/05/202030
      191215/06/202020
      611215/06/202020

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 20/5/2024

      » Kết quả XSTTH 19/5/2024

      » Kết quả XSTTH 13/5/2024

      » Kết quả XSTTH 12/5/2024

      » Kết quả XSTTH 6/5/2024

      » Kết quả XSTTH 5/5/2024

      » Kết quả XSTTH 7/9/2020

      » Kết quả XSTTH 31/8/2020

      » Kết quả XSTTH 24/8/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 09068129
      07-09-202029291
      Tháng 08261151
      03-08-202051516
      274697
      10-08-202097976
      968010
      17-08-202010101
      087214
      24-08-202014145
      441012
      31-08-202012123
      Tháng 07509906
      06-07-202006066
      871213
      13-07-202013134
      374369
      20-07-202069695
      634422
      27-07-202022224
      Tháng 06988336
      01-06-202036369
      857592
      08-06-202092921
      301413
      15-06-202013134
      702100
      22-06-202000000
      589406
      29-06-202006066
      Tháng 05550668
      04-05-202068684
      481192
      11-05-202092921
      059261
      18-05-202061617
      006272
      25-05-202072729

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 29

      Ngày 07-09-2020 068129
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      04-09-2017 112929
      20-06-2016 030529
      06-10-2014 033529
      05-09-2011 009229
      04-07-2011 098329
      22-03-2010 032029
      04-05-2009 050929
      NgàyGiải đặc biệt
      11-09-2017 239110
      27-06-2016 039125
      13-10-2014 167536
      12-09-2011 088637
      11-07-2011 032999
      29-03-2010 045971
      11-05-2009 047424

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 29

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      101 lần251 lần361 lần371 lần991 lần
      711 lần241 lần

      Dự đoán XSTTH 13/09/2020

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 13/09/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 31 - 19 - 02 - 96 - 26 - 61

      - Dàn số giải tám: 99 - 42 - 52 - 66 - 24 - 21

      - Dàn loto: 68 - 80 - 12 - 66

      - Loto bạch thủ: 29

      - Loto kép: 77 - 88

      - Loto hai số: 32 - 45

      - Loto ba số: 93 - 18 - 85

      - Ba càng: 349 - 538

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/05/2024
      06,60
      09,90
      12,21
      59,95
      29,92
      68,86
      98,89
      39,93
      40,04
      91,19
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/05/2024
      87,78
      86,68
      84,48
      32,23
      35,53
      52,25
      30,03
      54,45
      97,79
      28,82