XSTTH 24/8/2020 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 24/08/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 24/08/2020
      G881
      G7724
      G6093274573663
      G53243
      G474396658102596884632868644132115862
      G33846912170
      G228512
      G183830
      ĐB087214
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00173
      1024182
      24123361
      3220364
      434261
      575
      63842969
      7075
      8186
      9696

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 24/08/2020

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 24/08/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 087214

      - Giải nhất : 83830

      - Giải 2 : 28512

      - Giải 3 : 12170 - 38469

      - Giải 4 : 15862 - 41321 - 86864 - 84632 - 25968 - 65810 - 74396

      - Giải 5 : 3243

      - Giải 6 : 3663 - 7457 - 0932

      - Giải 7 : 724

      - Giải 8 : 81

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      25844231
      64
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      602603/02/202030
      662016/03/202021
      501418/05/202024
      021418/05/202024
      261325/05/202039
      401325/05/202021
      711325/05/202024
      981325/05/202030
      361201/06/202031
      451108/06/202024

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 21/4/2024

      » Kết quả XSTTH 15/4/2024

      » Kết quả XSTTH 14/4/2024

      » Kết quả XSTTH 8/4/2024

      » Kết quả XSTTH 17/8/2020

      » Kết quả XSTTH 10/8/2020

      » Kết quả XSTTH 3/8/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 08261151
      03-08-202051516
      274697
      10-08-202097976
      968010
      17-08-202010101
      087214
      24-08-202014145
      Tháng 07509906
      06-07-202006066
      871213
      13-07-202013134
      374369
      20-07-202069695
      634422
      27-07-202022224
      Tháng 06988336
      01-06-202036369
      857592
      08-06-202092921
      301413
      15-06-202013134
      702100
      22-06-202000000
      589406
      29-06-202006066
      Tháng 05550668
      04-05-202068684
      481192
      11-05-202092921
      059261
      18-05-202061617
      006272
      25-05-202072729
      Tháng 04373307
      27-04-202007077

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 14

      Ngày 24-08-2020 087214
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      11-03-2019 543114
      21-03-2016 123114
      03-03-2014 467014
      19-03-2012 023214
      28-12-2009 016614
      NgàyGiải đặc biệt
      18-03-2019 760625
      28-03-2016 095284
      10-03-2014 236042
      26-03-2012 097831
      04-01-2010 090064

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 14

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      251 lần841 lần421 lần311 lần641 lần

      Dự đoán XSTTH 24/08/2020

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 24/08/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 97 - 28 - 85 - 62 - 74 - 88

      - Dàn số giải tám: 96 - 15 - 86 - 28 - 06 - 83

      - Dàn loto: 07 - 54 - 38 - 76

      - Loto bạch thủ: 00

      - Loto kép: 44 - 33

      - Loto hai số: 37 - 39

      - Loto ba số: 70 - 00 - 44

      - Ba càng: 573 - 058

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 28/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 28/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53