XSTTH 31/3/2014 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 31/03/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 31/03/2014
      G855
      G7107
      G6032971288162
      G52824
      G453279529494599757293225860173207916
      G38162861775
      G298796
      G198939
      ĐB943373
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      070
      161
      29848263
      329397
      4942
      55557
      626819
      7953709
      86822
      973692743

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 31/03/2014

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 31/03/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 943373

      - Giải nhất : 98939

      - Giải 2 : 98796

      - Giải 3 : 61775 - 81628

      - Giải 4 : 07916 - 01732 - 22586 - 57293 - 45997 - 52949 - 53279

      - Giải 5 : 2824

      - Giải 6 : 8162 - 7128 - 0329

      - Giải 7 : 107

      - Giải 8 : 55

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      42975534
      70
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      982321/10/201329
      472228/10/201322
      911918/11/201331
      631825/11/201323
      711825/11/201318
      181702/12/201326
      151330/12/201320
      871330/12/201327
      111206/01/201444
      821206/01/201416

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 13/5/2024

      » Kết quả XSTTH 12/5/2024

      » Kết quả XSTTH 6/5/2024

      » Kết quả XSTTH 5/5/2024

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 24/3/2014

      » Kết quả XSTTH 17/3/2014

      » Kết quả XSTTH 10/3/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 03467014
      03-03-201414145
      236042
      10-03-201442426
      392401
      17-03-201401011
      560488
      24-03-201488886
      943373
      31-03-201473730
      Tháng 02673809
      03-02-201409099
      477692
      10-02-201492921
      043151
      17-02-201451516
      975666
      24-02-201466662
      Tháng 01782200
      06-01-201400000
      241831
      13-01-201431314
      052774
      20-01-201474741
      406554
      27-01-201454549
      Tháng 12429725
      02-12-201325257
      241420
      09-12-201320202
      780702
      16-12-201302022
      310515
      23-12-201315156
      916276
      30-12-201376763

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 73

      Ngày 31-03-2014 943373
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      05-08-2013 185673
      29-10-2012 088973
      03-09-2012 077373
      19-09-2011 059073
      17-05-2010 039873
      NgàyGiải đặc biệt
      12-08-2013 098542
      05-11-2012 090297
      10-09-2012 005755
      26-09-2011 043234
      24-05-2010 089170

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 73

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      421 lần971 lần551 lần341 lần701 lần

      Dự đoán XSTTH 31/03/2014

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 31/03/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 47 - 05 - 64 - 78 - 54 - 70

      - Dàn số giải tám: 90 - 19 - 11 - 01 - 25 - 95

      - Dàn loto: 16 - 79 - 50 - 43

      - Loto bạch thủ: 76

      - Loto kép: 33 - 77

      - Loto hai số: 91 - 81

      - Loto ba số: 42 - 18 - 26

      - Ba càng: 124 - 638

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 13/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 13/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 13/05/2024
      38,83
      89,98
      92,29
      59,95
      68,86
      36,63
      17,71
      02,20
      52,25
      79,97
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 13/05/2024
      03,30
      42,24
      72,27
      28,82
      97,79
      41,14
      49,94
      26,62
      02,20
      84,48