XSTTH 16/1/2017 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 16/01/2017

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 16/01/2017
      G824
      G7419
      G6522703680035
      G55027
      G477842296590748803453784520449776687
      G37537431840
      G202731
      G196619
      ĐB044919
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      004
      199913
      2477245
      35135
      420427
      593253
      686
      7472298
      887868
      9791511

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 16/01/2017

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/01/2017 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 044919

      - Giải nhất : 96619

      - Giải 2 : 02731

      - Giải 3 : 31840 - 75374

      - Giải 4 : 76687 - 04497 - 78452 - 03453 - 07488 - 29659 - 77842

      - Giải 5 : 5027

      - Giải 6 : 0035 - 0368 - 5227

      - Giải 7 : 419

      - Giải 8 : 24

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      01535410
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      543609/05/201636
      292711/07/201638
      552525/07/201634
      052525/07/201635
      252401/08/201624
      922215/08/201625
      931719/09/201629
      691626/09/201620
      411503/10/201621
      151503/10/201620

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 6/5/2024

      » Kết quả XSTTH 5/5/2024

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 9/1/2017

      » Kết quả XSTTH 2/1/2017

      » Kết quả XSTTH 26/12/2016

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 01073298
      02-01-201798987
      080959
      09-01-201759594
      044919
      16-01-201719190
      Tháng 12005156
      05-12-201656561
      036040
      12-12-201640404
      080537
      19-12-201637370
      055951
      26-12-201651516
      Tháng 11030770
      07-11-201670707
      047107
      14-11-201607077
      016330
      21-11-201630303
      095922
      28-11-201622224
      Tháng 10084280
      03-10-201680808
      025668
      10-10-201668684
      051265
      17-10-201665651
      027107
      24-10-201607077
      064842
      31-10-201642426
      Tháng 09076645
      05-09-201645459
      022119
      12-09-201619190
      028501
      19-09-201601011
      004811
      26-09-201611112

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 19

      Ngày 16-01-2017 044919
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      12-09-2016 022119
      11-08-2014 637519
      17-06-2013 927519
      30-08-2010 038919
      NgàyGiải đặc biệt
      19-09-2016 028501
      18-08-2014 526053
      24-06-2013 919054
      06-09-2010 054410

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 19

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      011 lần531 lần541 lần101 lần

      Dự đoán XSTTH 16/01/2017

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 16/01/2017 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 52 - 48 - 07 - 66 - 98 - 68

      - Dàn số giải tám: 98 - 58 - 56 - 51 - 33 - 55

      - Dàn loto: 77 - 95 - 07 - 02

      - Loto bạch thủ: 94

      - Loto kép: 33 - 44

      - Loto hai số: 86 - 60

      - Loto ba số: 82 - 87 - 85

      - Ba càng: 408 - 414

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87