XSTTH 18/11/2013 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 18/11/2013

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 18/11/2013
      G833
      G7676
      G6994443910618
      G51010
      G431740927697112525262238753074660190
      G31598307984
      G290853
      G162797
      ĐB140824
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00149
      18019
      25426
      333385
      44064482
      53527
      692674
      76579
      83481
      910796

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 18/11/2013

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 18/11/2013 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 140824

      - Giải nhất : 62797

      - Giải 2 : 90853

      - Giải 3 : 07984 - 15983

      - Giải 4 : 60190 - 30746 - 23875 - 25262 - 71125 - 92769 - 31740

      - Giải 5 : 1010

      - Giải 6 : 0618 - 4391 - 9944

      - Giải 7 : 676

      - Giải 8 : 33

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      59348646
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      872310/06/201327
      202217/06/201322
      502217/06/201324
      512001/07/201320
      491908/07/201325
      111815/07/201344
      771722/07/201318
      731505/08/201322
      171412/08/201320
      021412/08/201320

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 6/5/2024

      » Kết quả XSTTH 5/5/2024

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 11/11/2013

      » Kết quả XSTTH 4/11/2013

      » Kết quả XSTTH 28/10/2013

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 11233446
      04-11-201346460
      549655
      11-11-201355550
      140824
      18-11-201324246
      Tháng 10306584
      07-10-201384842
      556078
      14-10-201378785
      933789
      21-10-201389897
      254047
      28-10-201347471
      Tháng 09102759
      02-09-201359594
      929664
      09-09-201364640
      004390
      16-09-201390909
      961232
      23-09-201332325
      028755
      30-09-201355550
      Tháng 08185673
      05-08-201373730
      098542
      12-08-201342426
      399700
      19-08-201300000
      042224
      26-08-201324246
      Tháng 07049845
      01-07-201345459
      656749
      08-07-201349493
      875052
      15-07-201352527
      228309
      22-07-201309099
      385930
      29-07-201330303

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 24

      Ngày 18-11-2013 140824
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      26-08-2013 042224
      25-01-2010 076724
      09-11-2009 045624
      11-05-2009 047424
      NgàyGiải đặc biệt
      02-09-2013 102759
      01-02-2010 079834
      16-11-2009 073886
      18-05-2009 045046

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 24

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      591 lần341 lần861 lần461 lần

      Dự đoán XSTTH 18/11/2013

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 18/11/2013 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 56 - 69 - 36 - 38 - 29 - 43

      - Dàn số giải tám: 39 - 37 - 24 - 74 - 81 - 86

      - Dàn loto: 75 - 38 - 77 - 95

      - Loto bạch thủ: 05

      - Loto kép: 55 - 88

      - Loto hai số: 08 - 51

      - Loto ba số: 27 - 08 - 00

      - Ba càng: 156 - 791

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43