XSTTH 19/4/2021 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 19/04/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 19/04/2021
      G889
      G7767
      G6906559444900
      G51821
      G418007567409232881731556774253277035
      G36932878984
      G240343
      G109937
      ĐB097605
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0075004
      1123
      218823
      3125734
      4403448
      55630
      6756
      7776073
      894822
      998

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 19/04/2021

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 19/04/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 097605

      - Giải nhất : 09937

      - Giải 2 : 40343

      - Giải 3 : 78984 - 69328

      - Giải 4 : 77035 - 42532 - 55677 - 81731 - 92328 - 56740 - 18007

      - Giải 5 : 1821

      - Giải 6 : 4900 - 5944 - 9065

      - Giải 7 : 767

      - Giải 8 : 89

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      250162
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      752309/11/202023
      411628/12/202021
      061628/12/202017
      921628/12/202027
      261504/01/202139
      361411/01/202131
      081318/01/202122
      021225/01/202124
      741225/01/202128
      181008/02/202127

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 21/4/2024

      » Kết quả XSTTH 15/4/2024

      » Kết quả XSTTH 14/4/2024

      » Kết quả XSTTH 12/4/2021

      » Kết quả XSTTH 5/4/2021

      » Kết quả XSTTH 29/3/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 04466735
      05-04-202135358
      497572
      12-04-202172729
      097605
      19-04-202105055
      Tháng 03805286
      01-03-202186864
      307263
      08-03-202163639
      786613
      15-03-202113134
      273600
      22-03-202100000
      945469
      29-03-202169695
      Tháng 02197979
      01-02-202179796
      400289
      08-02-202189897
      741223
      15-02-202123235
      665420
      22-02-202120202
      Tháng 01328464
      04-01-202164640
      234196
      11-01-202196965
      103791
      18-01-202191910
      142954
      25-01-202154549
      Tháng 12993511
      07-12-202011112
      145340
      14-12-202040404
      917885
      21-12-202085853
      293480
      28-12-202080808

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 05

      Ngày 19-04-2021 097605
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      15-07-2019 578805
      07-05-2018 771005
      10-01-2011 039005
      NgàyGiải đặc biệt
      22-07-2019 871125
      14-05-2018 028901
      17-01-2011 080262

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 05

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      251 lần011 lần621 lần

      Dự đoán XSTTH 19/04/2021

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 19/04/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 96 - 69 - 07 - 57 - 52 - 82

      - Dàn số giải tám: 79 - 05 - 66 - 41 - 26 - 62

      - Dàn loto: 91 - 18 - 29 - 06

      - Loto bạch thủ: 29

      - Loto kép: 11 - 66

      - Loto hai số: 31 - 40

      - Loto ba số: 55 - 99 - 46

      - Ba càng: 516 - 740

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 29/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 29/4/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      07,70
      02,20
      13,31
      30,03
      79,97
      50,05
      53,35
      37,73
      49,94
      84,48
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      38,83
      52,25
      78,87
      28,82
      01,10
      76,67
      15,51
      48,84
      07,70
      03,30