XSTTH 20/10/2014 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 20/10/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 20/10/2014
      G848
      G7944
      G6651628237946
      G54333
      G417257292967408612404205646154563035
      G34629050009
      G227501
      G152019
      ĐB768410
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0491091
      169010
      232
      335323
      484654406
      57543
      6461498
      775
      8684
      960901

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 20/10/2014

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 20/10/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 768410

      - Giải nhất : 52019

      - Giải 2 : 27501

      - Giải 3 : 50009 - 46290

      - Giải 4 : 63035 - 61545 - 20564 - 12404 - 74086 - 29296 - 17257

      - Giải 5 : 4333

      - Giải 6 : 7946 - 2823 - 6516

      - Giải 7 : 944

      - Giải 8 : 48

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      61906294
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      392931/03/201435
      122002/06/201437
      541909/06/201419
      241414/07/201418
      211321/07/201421
      511321/07/201420
      591321/07/201424
      841321/07/201429
      881321/07/201434
      431228/07/201419

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 21/4/2024

      » Kết quả XSTTH 15/4/2024

      » Kết quả XSTTH 13/10/2014

      » Kết quả XSTTH 6/10/2014

      » Kết quả XSTTH 29/9/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 10033529
      06-10-201429291
      167536
      13-10-201436369
      768410
      20-10-201410101
      Tháng 09200473
      01-09-201473730
      603303
      08-09-201403033
      018236
      15-09-201436369
      709865
      22-09-201465651
      705448
      29-09-201448482
      Tháng 08664756
      04-08-201456561
      637519
      11-08-201419190
      526053
      18-08-201453538
      890949
      25-08-201449493
      Tháng 07313464
      07-07-201464640
      668552
      14-07-201452527
      622169
      21-07-201469695
      622947
      28-07-201447471
      Tháng 06338135
      02-06-201435358
      859471
      09-06-201471718
      766174
      16-06-201474741
      279997
      23-06-201497976
      562171
      30-06-201471718

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 10

      Ngày 20-10-2014 768410
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      13-05-2013 108810
      02-01-2012 099010
      06-09-2010 054410
      05-04-2010 029210
      NgàyGiải đặc biệt
      20-05-2013 284161
      09-01-2012 023590
      13-09-2010 021562
      12-04-2010 046994

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 10

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      611 lần901 lần621 lần941 lần

      Dự đoán XSTTH 20/10/2014

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 20/10/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 24 - 02 - 87 - 63 - 43 - 84

      - Dàn số giải tám: 26 - 23 - 78 - 96 - 49 - 07

      - Dàn loto: 89 - 19 - 04 - 12

      - Loto bạch thủ: 52

      - Loto kép: 22 - 77

      - Loto hai số: 76 - 80

      - Loto ba số: 91 - 99 - 09

      - Ba càng: 656 - 370

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59