XSTTH 21/9/2020 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 21/09/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 21/09/2020
      G822
      G7742
      G6205662946794
      G50380
      G409262971395244573867472380405150376
      G37546626248
      G274851
      G145727
      ĐB465299
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      008
      1155
      2272246
      3983
      4258499
      561154
      62766576
      76762
      80834
      9449939

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 21/09/2020

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/09/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 465299

      - Giải nhất : 45727

      - Giải 2 : 74851

      - Giải 3 : 26248 - 75466

      - Giải 4 : 50376 - 04051 - 47238 - 73867 - 52445 - 97139 - 09262

      - Giải 5 : 0380

      - Giải 6 : 6794 - 6294 - 2056

      - Giải 7 : 742

      - Giải 8 : 22

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      968111
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      603003/02/202030
      021818/05/202024
      501818/05/202024
      261725/05/202039
      981725/05/202030
      191415/06/202020
      611415/06/202020
      741322/06/202026
      041229/06/202023
      851229/06/202045

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 21/4/2024

      » Kết quả XSTTH 15/4/2024

      » Kết quả XSTTH 14/9/2020

      » Kết quả XSTTH 7/9/2020

      » Kết quả XSTTH 31/8/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 09068129
      07-09-202029291
      830132
      14-09-202032325
      465299
      21-09-202099998
      Tháng 08261151
      03-08-202051516
      274697
      10-08-202097976
      968010
      17-08-202010101
      087214
      24-08-202014145
      441012
      31-08-202012123
      Tháng 07509906
      06-07-202006066
      871213
      13-07-202013134
      374369
      20-07-202069695
      634422
      27-07-202022224
      Tháng 06988336
      01-06-202036369
      857592
      08-06-202092921
      301413
      15-06-202013134
      702100
      22-06-202000000
      589406
      29-06-202006066
      Tháng 05550668
      04-05-202068684
      481192
      11-05-202092921
      059261
      18-05-202061617
      006272
      25-05-202072729

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 99

      Ngày 21-09-2020 465299
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      27-02-2012 008399
      11-07-2011 032999
      30-05-2011 005399
      NgàyGiải đặc biệt
      05-03-2012 015696
      18-07-2011 032481
      06-06-2011 011111

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 99

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      961 lần811 lần111 lần

      Dự đoán XSTTH 21/09/2020

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 21/09/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 08 - 12 - 54 - 91 - 39 - 59

      - Dàn số giải tám: 84 - 68 - 30 - 37 - 39 - 24

      - Dàn loto: 95 - 28 - 12 - 82

      - Loto bạch thủ: 25

      - Loto kép: 00 - 99

      - Loto hai số: 42 - 34

      - Loto ba số: 37 - 72 - 43

      - Ba càng: 343 - 167

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 04/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 04/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59