XSTTH 24/10/2011 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 24/10/2011

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 24/10/2011
      G803
      G7592
      G6285265907419
      G52023
      G413209212583696329962434072371307589
      G33124719319
      G292599
      G167961
      ĐB013030
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0397093
      193916
      232956
      3030261
      474
      5285
      63216
      7704
      8985
      9209910819

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 24/10/2011

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 24/10/2011 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 013030

      - Giải nhất : 67961

      - Giải 2 : 92599

      - Giải 3 : 19319 - 31247

      - Giải 4 : 07589 - 23713 - 43407 - 29962 - 36963 - 21258 - 13209

      - Giải 5 : 2023

      - Giải 6 : 7419 - 6590 - 2852

      - Giải 7 : 592

      - Giải 8 : 03

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      12490156
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      591913/06/201119
      761913/06/201126
      321604/07/201127
      981418/07/201129
      151325/07/201120
      401325/07/201115
      001201/08/201116
      081201/08/201117
      831201/08/201119
      261108/08/201139

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 6/5/2024

      » Kết quả XSTTH 5/5/2024

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 17/10/2011

      » Kết quả XSTTH 10/10/2011

      » Kết quả XSTTH 3/10/2011

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 10083842
      03-10-201142426
      066904
      10-10-201104044
      089864
      17-10-201164640
      013030
      24-10-201130303
      Tháng 09009229
      05-09-201129291
      088637
      12-09-201137370
      059073
      19-09-201173730
      043234
      26-09-201134347
      Tháng 08035221
      01-08-201121213
      050126
      08-08-201126268
      027006
      15-08-201106066
      056155
      22-08-201155550
      009216
      29-08-201116167
      Tháng 07098329
      04-07-201129291
      032999
      11-07-201199998
      032481
      18-07-201181819
      011178
      25-07-201178785
      Tháng 06011111
      06-06-201111112
      099420
      13-06-201120202
      036342
      20-06-201142426
      057534
      27-06-201134347

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 30

      Ngày 24-10-2011 013030
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      21-02-2011 073630
      24-01-2011 015430
      11-10-2010 023530
      10-08-2009 032530
      NgàyGiải đặc biệt
      28-02-2011 043912
      31-01-2011 064849
      18-10-2010 039601
      17-08-2009 060756

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 30

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      121 lần491 lần011 lần561 lần

      Dự đoán XSTTH 24/10/2011

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 24/10/2011 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 52 - 48 - 07 - 66 - 98 - 68

      - Dàn số giải tám: 98 - 58 - 56 - 51 - 33 - 55

      - Dàn loto: 77 - 95 - 07 - 02

      - Loto bạch thủ: 94

      - Loto kép: 33 - 44

      - Loto hai số: 86 - 60

      - Loto ba số: 82 - 87 - 85

      - Ba càng: 408 - 414

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87