XSTV 16/2/2024 - Kết quả xổ số Trà Vinh 16/02/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Trà Vinh ngày 16/02/2024
      G889
      G7781
      G6325447752209
      G50348
      G412292592065901326620640073941633021
      G33982993015
      G234785
      G195332
      ĐB819498
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      096702
      1365182
      2019293
      3231
      4845
      545718
      6601
      7570
      8915849
      9289802

      Thống kê kết quả XSTV thứ 6 ngày 16/02/2024

      Chúc mừng anh em Trà Vinh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/02/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 819498

      - Giải nhất : 95332

      - Giải 2 : 34785

      - Giải 3 : 93015 - 39829

      - Giải 4 : 33021 - 39416 - 64007 - 26620 - 59013 - 59206 - 12292

      - Giải 5 : 0348

      - Giải 6 : 2209 - 4775 - 3254

      - Giải 7 : 781

      - Giải 8 : 89

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      98282652
      87
      BẢNG LOGAN Trà Vinh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      712618/08/202337
      232308/09/202323
      272215/09/202325
      492122/09/202323
      691906/10/202330
      771813/10/202333
      431627/10/202335
      731627/10/202331
      041503/11/202325
      941317/11/202334

      Xổ số Trà Vinh theo ngày:

      » Kết quả XSTV 3/5/2024

      » Kết quả XSTV 26/4/2024

      » Kết quả XSTV 19/4/2024

      » Kết quả XSTV 12/4/2024

      » Kết quả XSTV 5/4/2024

      » Kết quả XSTV 9/2/2024

      » Kết quả XSTV 2/2/2024

      » Kết quả XSTV 26/1/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Trà Vinh
      Tháng 02675208
      02-02-202408088
      550598
      09-02-202498987
      819498
      16-02-202498987
      Tháng 01141467
      05-01-202467673
      941747
      12-01-202447471
      291884
      19-01-202484842
      129221
      26-01-202421213
      Tháng 12214903
      01-12-202303033
      893275
      08-12-202375752
      946934
      15-12-202334347
      892513
      22-12-202313134
      639656
      29-12-202356561
      Tháng 11608857
      03-11-202357572
      474416
      10-11-202316167
      478525
      17-11-202325257
      231231
      24-11-202331314
      Tháng 10856626
      06-10-202326268
      560986
      13-10-202386864
      717101
      20-10-202301011
      879953
      27-10-202353538

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 98

      Ngày 16-02-2024 819498
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      09-02-2024 550598
      29-07-2022 062998
      24-12-2021 395598
      01-08-2014 045698
      21-12-2012 263198
      NgàyGiải đặc biệt
      16-02-2024 819498
      05-08-2022 020828
      31-12-2021 425326
      08-08-2014 741752
      28-12-2012 999287

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 98

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      981 lần281 lần261 lần521 lần871 lần

      Dự đoán XSTV 16/02/2024

      Dự đoán xổ số Trà Vinh 16/02/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 75 - 22 - 56 - 80 - 12 - 54

      - Dàn số giải tám: 01 - 02 - 31 - 45 - 65 - 40

      - Dàn loto: 78 - 28 - 96 - 77

      - Loto bạch thủ: 14

      - Loto kép: 88 - 99

      - Loto hai số: 19 - 56

      - Loto ba số: 82 - 68 - 72

      - Ba càng: 252 - 876

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTV

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87