XSBTH 15/2/2024 - Kết quả xổ số Bình Thuận 15/02/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 15/02/2024
      G834
      G7478
      G6157674792161
      G53721
      G441882011933268689778073539158778193
      G37990022396
      G259364
      G118051
      ĐB831043
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0000
      11625
      2128
      3439594
      43436
      5315
      6146789
      7869878
      8267877
      933697

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 15/02/2024

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 15/02/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 831043

      - Giải nhất : 18051

      - Giải 2 : 59364

      - Giải 3 : 22396 - 79900

      - Giải 4 : 78193 - 91587 - 07353 - 89778 - 32686 - 01193 - 41882

      - Giải 5 : 3721

      - Giải 6 : 2161 - 7479 - 1576

      - Giải 7 : 478

      - Giải 8 : 34

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      64193111
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      602610/08/202326
      832021/09/202345
      971928/09/202339
      941805/10/202336
      121502/11/202338
      541502/11/202346
      651409/11/202325
      071409/11/202325
      371409/11/202325
      571316/11/202327

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 9/5/2024

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 8/2/2024

      » Kết quả XSBTH 1/2/2024

      » Kết quả XSBTH 25/1/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 02398050
      01-02-202450505
      110946
      08-02-202446460
      831043
      15-02-202443437
      Tháng 01521804
      04-01-202404044
      461875
      11-01-202475752
      487423
      18-01-202423235
      089436
      25-01-202436369
      Tháng 12909255
      07-12-202355550
      389053
      14-12-202353538
      646578
      21-12-202378785
      057647
      28-12-202347471
      Tháng 11604114
      02-11-202314145
      199178
      09-11-202378785
      092098
      16-11-202398987
      111468
      23-11-202368684
      917173
      30-11-202373730
      Tháng 10378042
      05-10-202342426
      640135
      12-10-202335358
      236644
      19-10-202344448

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 43

      Ngày 15-02-2024 831043
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      04-03-2021 227843
      12-11-2020 873143
      05-03-2020 593643
      19-02-2015 081543
      05-08-2010 762343
      NgàyGiải đặc biệt
      11-03-2021 155919
      19-11-2020 765131
      12-03-2020 798011
      26-02-2015 360964
      12-08-2010 824864

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 43

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      642 lần191 lần311 lần111 lần

      Dự đoán XSBTH 15/02/2024

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 15/02/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 99 - 38 - 65 - 71 - 69 - 20

      - Dàn số giải tám: 07 - 17 - 43 - 86 - 49 - 12

      - Dàn loto: 09 - 83 - 89 - 07

      - Loto bạch thủ: 73

      - Loto kép: 33 - 88

      - Loto hai số: 47 - 49

      - Loto ba số: 07 - 74 - 65

      - Ba càng: 626 - 167

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 12/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 12/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 12/05/2024
      13,31
      16,61
      12,21
      40,04
      81,18
      75,57
      68,86
      63,36
      59,95
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 12/05/2024
      12,21
      87,78
      27,72
      98,89
      76,67
      15,51
      62,26
      65,56
      60,06
      64,46