XSVT 14/11/2023 - Kết quả xổ số Vũng Tàu 14/11/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vũng Tàu ngày 14/11/2023
      G888
      G7169
      G6059256516101
      G54486
      G495185143000986384427690639037652342
      G33168888844
      G274147
      G114616
      ĐB629780
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      010008
      16150
      27294
      3366
      424744
      5158
      69336871
      76724
      886580888
      9296

      Thống kê kết quả XSVT thứ 3 ngày 14/11/2023

      Chúc mừng anh em Vũng Tàu đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/11/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 629780

      - Giải nhất : 14616

      - Giải 2 : 74147

      - Giải 3 : 88844 - 31688

      - Giải 4 : 52342 - 90376 - 69063 - 84427 - 09863 - 14300 - 95185

      - Giải 5 : 4486

      - Giải 6 : 6101 - 5651 - 0592

      - Giải 7 : 169

      - Giải 8 : 88

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      882333
      BẢNG LOGAN Vũng Tàu LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      373514/03/202335
      153328/03/202333
      412120/06/202326
      712120/06/202332
      651811/07/202324
      941718/07/202331
      621718/07/202330
      201408/08/202323
      741315/08/202323
      971315/08/202324

      Xổ số Vũng Tàu theo ngày:

      » Kết quả XSVT 21/5/2024

      » Kết quả XSVT 14/5/2024

      » Kết quả XSVT 7/5/2024

      » Kết quả XSVT 30/4/2024

      » Kết quả XSVT 23/4/2024

      » Kết quả XSVT 16/4/2024

      » Kết quả XSVT 7/11/2023

      » Kết quả XSVT 31/10/2023

      » Kết quả XSVT 24/10/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vũng Tàu
      Tháng 11827561
      07-11-202361617
      629780
      14-11-202380808
      Tháng 10207960
      03-10-202360606
      361591
      10-10-202391910
      664704
      17-10-202304044
      625649
      24-10-202349493
      508148
      31-10-202348482
      Tháng 09503609
      05-09-202309099
      427281
      12-09-202381819
      159659
      19-09-202359594
      991040
      26-09-202340404
      Tháng 08147881
      01-08-202381819
      367542
      08-08-202342426
      462922
      15-08-202322224
      491990
      22-08-202390909
      441763
      29-08-202363639
      Tháng 07254998
      04-07-202398987
      120938
      11-07-202338381
      896652
      18-07-202352527
      859109
      25-07-202309099

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 80

      Ngày 14-11-2023 629780
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      12-02-2013 003480
      05-07-2011 627580
      10-03-2009 089180
      17-02-2009 045980
      NgàyGiải đặc biệt
      19-02-2013 020823
      12-07-2011 443888
      17-03-2009 095333
      24-02-2009 082888

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 80

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      882 lần231 lần331 lần

      Dự đoán XSVT 14/11/2023

      Dự đoán xổ số Vũng Tàu 14/11/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 43 - 74 - 22 - 23 - 29 - 80

      - Dàn số giải tám: 01 - 56 - 35 - 80 - 96 - 79

      - Dàn loto: 00 - 39 - 59 - 63

      - Loto bạch thủ: 27

      - Loto kép: 66 - 99

      - Loto hai số: 93 - 94

      - Loto ba số: 33 - 04 - 60

      - Ba càng: 380 - 703

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSVT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/05/2024
      06,60
      09,90
      12,21
      59,95
      29,92
      68,86
      98,89
      39,93
      40,04
      91,19
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/05/2024
      87,78
      86,68
      84,48
      32,23
      35,53
      52,25
      30,03
      54,45
      97,79
      28,82