XSDNA 6/1/2024 - Kết quả xổ số Đà Nẵng 06/01/2024

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 03/05/2024
kuwin
Xổ số Đà Nẵng ngày 06/01/2024
G848
G7552
G6631461249339
G57275
G450395063807596778210636145367266526
G32225044809
G256455
G104242
ĐB572898
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
090815
14041
2462574
393
4824121
52055795
6762
75276
80849
958930

Thống kê kết quả XSDNA thứ 7 ngày 06/01/2024

Chúc mừng anh em Đà Nẵng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 06/01/2024 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 572898

- Giải nhất : 04242

- Giải 2 : 56455

- Giải 3 : 44809 - 22250

- Giải 4 : 66526 - 53672 - 63614 - 78210 - 75967 - 06380 - 50395

- Giải 5 : 7275

- Giải 6 : 9339 - 6124 - 6314

- Giải 7 : 552

- Giải 8 : 48

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
32715936
40343165
BẢNG LOGAN Đà Nẵng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
292318/10/202331
182028/10/202333
962028/10/202336
691901/11/202336
061804/11/202344
701708/11/202340
221322/11/202332
321322/11/202333
461322/11/202339
831322/11/202331

Xổ số Đà Nẵng theo ngày:

» Kết quả XSDNA 4/5/2024

» Kết quả XSDNA 1/5/2024

» Kết quả XSDNA 27/4/2024

» Kết quả XSDNA 24/4/2024

» Kết quả XSDNA 20/4/2024

» Kết quả XSDNA 17/4/2024

» Kết quả XSDNA 3/1/2024

» Kết quả XSDNA 30/12/2023

» Kết quả XSDNA 27/12/2023

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Nẵng
Tháng 01237601
03-01-202401011
572898
06-01-202498987
Tháng 12014567
02-12-202367673
722917
06-12-202317178
596794
09-12-202394943
278820
13-12-202320202
638738
16-12-202338381
247458
20-12-202358583
162056
23-12-202356561
443868
27-12-202368684
352055
30-12-202355550
Tháng 11393193
01-11-202393932
605606
04-11-202306066
393019
08-11-202319190
029456
11-11-202356561
733872
15-11-202372729
640591
18-11-202391910
388440
22-11-202340404
908857
25-11-202357572
067158
29-11-202358583
Tháng 10962164
04-10-202364640
532851
07-10-202351516
015713
11-10-202313134
336771
14-10-202371718
522700
18-10-202300000
091459
21-10-202359594
897507
25-10-202307077
684631
28-10-202331314
Tháng 09774819
02-09-202319190
648303
06-09-202303033
918974
09-09-202374741
323787
13-09-202387875
581201
16-09-202301011
448744
20-09-202344448
588693
23-09-202393932
313476
27-09-202376763
430160
30-09-202360606

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 98

Ngày 06-01-2024 572898
Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
NgàyGiải đặc biệt
24-07-2021 706798
25-07-2018 620098
22-03-2017 076198
11-01-2017 076398
08-06-2016 002998
04-06-2016 057098
21-05-2016 026598
25-07-2015 169498
07-02-2015 400498
13-12-2014 323398
09-07-2014 130498
19-06-2013 580298
23-06-2012 029398
28-05-2011 096098
02-03-2011 053398
04-12-2010 069798
13-05-2009 061798
18-03-2009 033098
NgàyGiải đặc biệt
11-08-2021 720171
28-07-2018 783461
25-03-2017 053415
14-01-2017 095943
11-06-2016 042932
08-06-2016 002998
25-05-2016 038806
29-07-2015 239095
11-02-2015 795814
17-12-2014 759769
12-07-2014 023659
22-06-2013 347165
27-06-2012 001831
01-06-2011 003634
05-03-2011 035140
08-12-2010 042232
16-05-2009 091436
21-03-2009 019993

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 98

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
322 lần711 lần591 lần361 lần401 lần
341 lần311 lần651 lần141 lần691 lần
611 lần951 lần061 lần981 lần431 lần
151 lần931 lần

Dự đoán XSDNA 06/01/2024

Dự đoán xổ số Đà Nẵng 06/01/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 32 - 22 - 67 - 06 - 38 - 21

- Dàn số giải tám: 64 - 67 - 51 - 96 - 17 - 18

- Dàn loto: 65 - 12 - 52 - 26

- Loto bạch thủ: 69

- Loto kép: 33 - 66

- Loto hai số: 50 - 00

- Loto ba số: 03 - 46 - 59

- Ba càng: 711 - 474

Kết quả miền theo ngày:

»Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

»Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

»Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

»Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

Tham khảo thêm về XSDNA

Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
89,98
39,93
08,80
90,09
57,75
95,59
92,29
21,12
35,53
49,94
Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
58,85
49,94
15,51
02,20
72,27
63,36
76,67
18,81
23,32
95,59
Backtotop