XSBTH 2/2/2023 - Kết quả xổ số Bình Thuận 02/02/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 02/02/2023
      G887
      G7335
      G6319303548189
      G51468
      G454878927048870957532792907981932527
      G36210292727
      G277044
      G181574
      ĐB895450
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0492095
      191
      277230
      35239
      4445047
      54053
      686
      7847822
      879867
      9309801

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 02/02/2023

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 02/02/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 895450

      - Giải nhất : 81574

      - Giải 2 : 77044

      - Giải 3 : 92727 - 62102

      - Giải 4 : 32527 - 79819 - 79290 - 57532 - 88709 - 92704 - 54878

      - Giải 5 : 1468

      - Giải 6 : 8189 - 0354 - 3193

      - Giải 7 : 335

      - Giải 8 : 87

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      10221359
      00
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      412108/09/202229
      991922/09/202223
      171706/10/202239
      771706/10/202223
      651613/10/202225
      701520/10/202231
      491427/10/202231
      561427/10/202233
      361303/11/202246
      631303/11/202231

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 9/5/2024

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 26/1/2023

      » Kết quả XSBTH 19/1/2023

      » Kết quả XSBTH 12/1/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 02895450
      02-02-202350505
      Tháng 01822288
      05-01-202388886
      883853
      12-01-202353538
      495709
      19-01-202309099
      021982
      26-01-202382820
      Tháng 12210867
      01-12-202267673
      732615
      08-12-202215156
      404601
      15-12-202201011
      060911
      22-12-202211112
      659929
      29-12-202229291
      Tháng 11738090
      03-11-202290909
      571324
      10-11-202224246
      071559
      17-11-202259594
      573288
      24-11-202288886
      Tháng 10456237
      06-10-202237370
      642100
      13-10-202200000
      943881
      20-10-202281819
      331052
      27-10-202252527

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 50

      Ngày 02-02-2023 895450
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      25-11-2021 366350
      26-09-2019 358450
      30-11-2017 088050
      30-06-2016 505350
      01-04-2010 533950
      NgàyGiải đặc biệt
      02-12-2021 243110
      03-10-2019 296222
      07-12-2017 428713
      07-07-2016 492759
      08-04-2010 210300

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 50

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      101 lần221 lần131 lần591 lần001 lần

      Dự đoán XSBTH 02/02/2023

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 02/02/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 48 - 55 - 52 - 32 - 61 - 15

      - Dàn số giải tám: 20 - 37 - 70 - 96 - 12 - 51

      - Dàn loto: 35 - 05 - 06 - 13

      - Loto bạch thủ: 24

      - Loto kép: 33 - 11

      - Loto hai số: 00 - 14

      - Loto ba số: 08 - 70 - 22

      - Ba càng: 836 - 401

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43