XSST 1/2/2023 - Kết quả xổ số Sóc Trăng 01/02/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Sóc Trăng ngày 01/02/2023
      G805
      G7477
      G6269792884085
      G50504
      G467369584201260323380571677231173567
      G37903294805
      G262246
      G147194
      ĐB595292
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      05435028
      1111
      20239
      3230
      46409
      55080
      697764
      7777966
      885088
      974296

      Thống kê kết quả XSST thứ 4 ngày 01/02/2023

      Chúc mừng anh em Sóc Trăng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 01/02/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 595292

      - Giải nhất : 47194

      - Giải 2 : 62246

      - Giải 3 : 94805 - 79032

      - Giải 4 : 73567 - 72311 - 57167 - 23380 - 12603 - 58420 - 67369

      - Giải 5 : 0504

      - Giải 6 : 4085 - 9288 - 2697

      - Giải 7 : 477

      - Giải 8 : 05

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      12095328
      49
      BẢNG LOGAN Sóc Trăng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      093129/06/202233
      143129/06/202231
      182727/07/202232
      612107/09/202221
      262014/09/202232
      591921/09/202230
      301828/09/202224
      271828/09/202233
      711705/10/202227
      131612/10/202233

      Xổ số Sóc Trăng theo ngày:

      » Kết quả XSST 8/5/2024

      » Kết quả XSST 1/5/2024

      » Kết quả XSST 24/4/2024

      » Kết quả XSST 17/4/2024

      » Kết quả XSST 10/4/2024

      » Kết quả XSST 3/4/2024

      » Kết quả XSST 25/1/2023

      » Kết quả XSST 18/1/2023

      » Kết quả XSST 11/1/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Sóc Trăng
      Tháng 02595292
      01-02-202392921
      Tháng 01713865
      04-01-202365651
      761195
      11-01-202395954
      003168
      18-01-202368684
      120705
      25-01-202305055
      Tháng 12583791
      07-12-202291910
      776985
      14-12-202285853
      389352
      21-12-202252527
      830388
      28-12-202288886
      Tháng 11695342
      02-11-202242426
      676454
      09-11-202254549
      289076
      16-11-202276763
      004645
      23-11-202245459
      787744
      30-11-202244448
      Tháng 10638087
      05-10-202287875
      779205
      12-10-202205055
      919634
      19-10-202234347
      443482
      26-10-202282820

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 92

      Ngày 01-02-2023 595292
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      08-01-2020 345092
      02-05-2018 920992
      15-02-2017 234492
      16-07-2014 775292
      30-05-2012 103892
      NgàyGiải đặc biệt
      15-01-2020 622712
      09-05-2018 887709
      22-02-2017 925753
      23-07-2014 202728
      06-06-2012 376249

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 92

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      121 lần091 lần531 lần281 lần491 lần

      Dự đoán XSST 01/02/2023

      Dự đoán xổ số Sóc Trăng 01/02/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 45 - 82 - 13 - 78 - 68 - 66

      - Dàn số giải tám: 40 - 14 - 78 - 61 - 57 - 91

      - Dàn loto: 55 - 54 - 45 - 19

      - Loto bạch thủ: 82

      - Loto kép: 44 - 99

      - Loto hai số: 73 - 95

      - Loto ba số: 34 - 25 - 26

      - Ba càng: 354 - 919

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSST

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87