XSBTH 11/12/2014 - Kết quả xổ số Bình Thuận 11/12/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 11/12/2014
      G873
      G7206
      G6337997345331
      G57476
      G423943773931589698667095877541352459
      G36619222460
      G246512
      G134410
      ĐB765890
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      060619
      132013
      2291
      34137491
      4343
      595
      6706079
      7396768
      878
      93620975

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 11/12/2014

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/12/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 765890

      - Giải nhất : 34410

      - Giải 2 : 46512

      - Giải 3 : 22460 - 66192

      - Giải 4 : 52459 - 75413 - 09587 - 98667 - 15896 - 77393 - 23943

      - Giải 5 : 7476

      - Giải 6 : 5331 - 9734 - 3379

      - Giải 7 : 206

      - Giải 8 : 73

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      88803516
      49
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      722210/07/201426
      022117/07/201421
      802024/07/201423
      051931/07/201419
      481807/08/201422
      661621/08/201434
      501528/08/201418
      561404/09/201433
      551404/09/201438
      161404/09/201421

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 4/4/2024

      » Kết quả XSBTH 4/12/2014

      » Kết quả XSBTH 27/11/2014

      » Kết quả XSBTH 20/11/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 12971026
      04-12-201426268
      765890
      11-12-201490909
      Tháng 11121690
      06-11-201490909
      387688
      13-11-201488886
      562936
      20-11-201436369
      645497
      27-11-201497976
      Tháng 10183798
      02-10-201498987
      860026
      09-10-201426268
      845262
      16-10-201462628
      139760
      23-10-201460606
      742264
      30-10-201464640
      Tháng 09891614
      04-09-201414145
      056414
      11-09-201414145
      920770
      18-09-201470707
      050661
      25-09-201461617
      Tháng 08189122
      07-08-201422224
      100218
      14-08-201418189
      579040
      21-08-201440404
      302274
      28-08-201474741

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 90

      Ngày 11-12-2014 765890
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      06-11-2014 121690
      24-04-2014 510890
      08-09-2011 402190
      16-06-2011 810890
      18-02-2010 525890
      NgàyGiải đặc biệt
      13-11-2014 387688
      01-05-2014 928280
      15-09-2011 017535
      23-06-2011 783316
      25-02-2010 839549

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 90

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      881 lần801 lần351 lần161 lần491 lần

      Dự đoán XSBTH 11/12/2014

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 11/12/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 33 - 14 - 21 - 17 - 47 - 10

      - Dàn số giải tám: 86 - 47 - 28 - 78 - 40 - 53

      - Dàn loto: 45 - 28 - 90 - 70

      - Loto bạch thủ: 99

      - Loto kép: 99 - 88

      - Loto hai số: 34 - 43

      - Loto ba số: 26 - 96 - 67

      - Ba càng: 408 - 761

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59