XSBTH 16/3/2023 - Kết quả xổ số Bình Thuận 16/03/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 16/03/2023
      G802
      G7744
      G6814524784810
      G55740
      G462811833495284107356155527852133753
      G36947171379
      G205486
      G148979
      ĐB628599
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      02014
      10111427
      21205
      335
      44509144
      562354
      6658
      781997
      8687
      9994779

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 16/03/2023

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/03/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 628599

      - Giải nhất : 48979

      - Giải 2 : 05486

      - Giải 3 : 71379 - 69471

      - Giải 4 : 33753 - 78521 - 15552 - 07356 - 52841 - 83349 - 62811

      - Giải 5 : 5740

      - Giải 6 : 4810 - 2478 - 8145

      - Giải 7 : 744

      - Giải 8 : 02

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      85197975
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      772306/10/202223
      172306/10/202239
      311903/11/202230
      751810/11/202227
      641624/11/202222
      241501/12/202228
      621315/12/202217
      691315/12/202224
      941315/12/202236
      981315/12/202232

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 9/5/2024

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 4/4/2024

      » Kết quả XSBTH 9/3/2023

      » Kết quả XSBTH 2/3/2023

      » Kết quả XSBTH 23/2/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 03443538
      02-03-202338381
      644493
      09-03-202393932
      628599
      16-03-202399998
      Tháng 02895450
      02-02-202350505
      540896
      09-02-202396965
      441284
      16-02-202384842
      760133
      23-02-202333336
      Tháng 01822288
      05-01-202388886
      883853
      12-01-202353538
      495709
      19-01-202309099
      021982
      26-01-202382820
      Tháng 12210867
      01-12-202267673
      732615
      08-12-202215156
      404601
      15-12-202201011
      060911
      22-12-202211112
      659929
      29-12-202229291
      Tháng 11738090
      03-11-202290909
      571324
      10-11-202224246
      071559
      17-11-202259594
      573288
      24-11-202288886

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 99

      Ngày 16-03-2023 628599
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      30-04-2020 177799
      25-01-2018 880399
      04-02-2016 881799
      14-03-2013 564099
      NgàyGiải đặc biệt
      07-05-2020 335885
      01-02-2018 481619
      11-02-2016 047479
      21-03-2013 875875

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 99

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      851 lần191 lần791 lần751 lần

      Dự đoán XSBTH 16/03/2023

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 16/03/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 43 - 09 - 01 - 15 - 55 - 83

      - Dàn số giải tám: 83 - 88 - 07 - 58 - 42 - 24

      - Dàn loto: 29 - 35 - 84 - 61

      - Loto bạch thủ: 81

      - Loto kép: 33 - 77

      - Loto hai số: 87 - 72

      - Loto ba số: 52 - 54 - 76

      - Ba càng: 089 - 571

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87