XSBTH 16/5/2019 - Kết quả xổ số Bình Thuận 16/05/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 16/05/2019
      G801
      G7259
      G6978578109522
      G56728
      G469462733793981948946127656688863463
      G32754185586
      G248117
      G168079
      ĐB672470
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      01017
      1097104
      228226
      336
      4614
      59586
      6253648
      799071
      8586828
      995717

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 16/05/2019

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/05/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 672470

      - Giải nhất : 68079

      - Giải 2 : 48117

      - Giải 3 : 85586 - 27541

      - Giải 4 : 63463 - 66888 - 12765 - 48946 - 39819 - 73379 - 69462

      - Giải 5 : 6728

      - Giải 6 : 9522 - 7810 - 9785

      - Giải 7 : 259

      - Giải 8 : 01

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      78722416
      61
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      544226/07/201842
      312615/11/201826
      982522/11/201825
      492120/12/201829
      162027/12/201822
      292027/12/201831
      041903/01/201929
      481810/01/201922
      051407/02/201920
      571407/02/201927

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 9/5/2024

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 9/5/2019

      » Kết quả XSBTH 2/5/2019

      » Kết quả XSBTH 25/4/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 05674111
      02-05-201911112
      905336
      09-05-201936369
      672470
      16-05-201970707
      Tháng 04933420
      04-04-201920202
      758459
      11-04-201959594
      403055
      18-04-201955550
      176389
      25-04-201989897
      Tháng 03148835
      07-03-201935358
      763487
      14-03-201987875
      915471
      21-03-201971718
      333702
      28-03-201902022
      Tháng 02686559
      07-02-201959594
      558314
      14-02-201914145
      662427
      21-02-201927279
      476211
      28-02-201911112
      Tháng 01162804
      03-01-201904044
      439242
      10-01-201942426
      465444
      17-01-201944448
      760420
      24-01-201920202
      166563
      31-01-201963639

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 70

      Ngày 16-05-2019 672470
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      31-08-2017 435270
      30-03-2017 305770
      17-12-2015 543870
      26-03-2015 735370
      18-09-2014 920770
      NgàyGiải đặc biệt
      07-09-2017 942778
      06-04-2017 781572
      24-12-2015 122424
      02-04-2015 913316
      25-09-2014 050661

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 70

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      781 lần721 lần241 lần161 lần611 lần

      Dự đoán XSBTH 16/05/2019

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 16/05/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 48 - 55 - 52 - 32 - 61 - 15

      - Dàn số giải tám: 20 - 37 - 70 - 96 - 12 - 51

      - Dàn loto: 35 - 05 - 06 - 13

      - Loto bạch thủ: 24

      - Loto kép: 33 - 11

      - Loto hai số: 00 - 14

      - Loto ba số: 08 - 70 - 22

      - Ba càng: 836 - 401

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43