XSBTH 25/4/2019 - Kết quả xổ số Bình Thuận 25/04/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 25/04/2019
      G869
      G7391
      G6336097457279
      G53646
      G455539253387558018063274640106787272
      G30451787564
      G242135
      G157209
      ĐB176389
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      09068
      1719
      227
      398536
      456466
      5543
      690347464
      792761
      80983
      91967308

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 25/04/2019

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 25/04/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 176389

      - Giải nhất : 57209

      - Giải 2 : 42135

      - Giải 3 : 87564 - 04517

      - Giải 4 : 87272 - 01067 - 27464 - 18063 - 75580 - 25338 - 55539

      - Giải 5 : 3646

      - Giải 6 : 7279 - 9745 - 3360

      - Giải 7 : 391

      - Giải 8 : 69

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      52083807
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      543926/07/201839
      312315/11/201823
      982222/11/201823
      652222/11/201825
      212222/11/201842
      101820/12/201825
      491820/12/201829
      161727/12/201822
      291727/12/201831
      041603/01/201929

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 9/5/2024

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2019

      » Kết quả XSBTH 11/4/2019

      » Kết quả XSBTH 4/4/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 04933420
      04-04-201920202
      758459
      11-04-201959594
      403055
      18-04-201955550
      176389
      25-04-201989897
      Tháng 03148835
      07-03-201935358
      763487
      14-03-201987875
      915471
      21-03-201971718
      333702
      28-03-201902022
      Tháng 02686559
      07-02-201959594
      558314
      14-02-201914145
      662427
      21-02-201927279
      476211
      28-02-201911112
      Tháng 01162804
      03-01-201904044
      439242
      10-01-201942426
      465444
      17-01-201944448
      760420
      24-01-201920202
      166563
      31-01-201963639
      Tháng 12991602
      06-12-201802022
      103246
      13-12-201846460
      461949
      20-12-201849493
      977829
      27-12-201829291

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 89

      Ngày 25-04-2019 176389
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      15-03-2018 569889
      15-12-2016 778989
      20-09-2012 672689
      30-04-2009 029089
      NgàyGiải đặc biệt
      22-03-2018 703352
      22-12-2016 351508
      27-09-2012 974738
      07-05-2009 045707

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 89

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      521 lần081 lần381 lần071 lần

      Dự đoán XSBTH 25/04/2019

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 25/04/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 32 - 06 - 16 - 04 - 94 - 77

      - Dàn số giải tám: 03 - 25 - 98 - 05 - 26 - 47

      - Dàn loto: 82 - 50 - 45 - 57

      - Loto bạch thủ: 88

      - Loto kép: 00 - 22

      - Loto hai số: 41 - 46

      - Loto ba số: 72 - 53 - 93

      - Ba càng: 530 - 733

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 13/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 13/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 13/05/2024
      38,83
      89,98
      92,29
      59,95
      68,86
      36,63
      17,71
      02,20
      52,25
      79,97
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 13/05/2024
      03,30
      42,24
      72,27
      28,82
      97,79
      41,14
      49,94
      26,62
      02,20
      84,48