XSBTH 26/11/2020 - Kết quả xổ số Bình Thuận 26/11/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 26/11/2020
      G865
      G7279
      G6870368790814
      G55487
      G475669951048521784170179273777507216
      G32292636972
      G267946
      G149342
      ĐB800244
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      03407
      14761
      276274
      330
      46244104
      5567
      6596124
      7990527812
      878
      99776

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 26/11/2020

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 26/11/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 800244

      - Giải nhất : 49342

      - Giải 2 : 67946

      - Giải 3 : 36972 - 22926

      - Giải 4 : 07216 - 37775 - 17927 - 84170 - 85217 - 95104 - 75669

      - Giải 5 : 5487

      - Giải 6 : 0814 - 6879 - 8703

      - Giải 7 : 279

      - Giải 8 : 65

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      27205473
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      642009/07/202022
      921916/07/202019
      191823/07/202033
      181513/08/202037
      321513/08/202025
      471420/08/202032
      521420/08/202026
      281327/08/202030
      291327/08/202031
      121203/09/202032

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 4/4/2024

      » Kết quả XSBTH 19/11/2020

      » Kết quả XSBTH 12/11/2020

      » Kết quả XSBTH 5/11/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 11557848
      05-11-202048482
      873143
      12-11-202043437
      765131
      19-11-202031314
      800244
      26-11-202044448
      Tháng 10627304
      01-10-202004044
      528144
      08-10-202044448
      918227
      15-10-202027279
      395251
      22-10-202051516
      351713
      29-10-202013134
      Tháng 09201108
      03-09-202008088
      188923
      10-09-202023235
      245936
      17-09-202036369
      231487
      24-09-202087875
      Tháng 08066008
      06-08-202008088
      439016
      13-08-202016167
      242082
      20-08-202082820
      345448
      27-08-202048482
      Tháng 07868838
      02-07-202038381
      801879
      09-07-202079796
      541757
      16-07-202057572
      898948
      23-07-202048482
      205085
      30-07-202085853

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 44

      Ngày 26-11-2020 800244
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      08-10-2020 528144
      17-01-2019 465444
      21-04-2016 441844
      24-02-2011 587744
      NgàyGiải đặc biệt
      15-10-2020 918227
      24-01-2019 760420
      28-04-2016 806454
      03-03-2011 393273

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 44

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      271 lần201 lần541 lần731 lần

      Dự đoán XSBTH 26/11/2020

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 26/11/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 43 - 09 - 01 - 15 - 55 - 83

      - Dàn số giải tám: 83 - 88 - 07 - 58 - 42 - 24

      - Dàn loto: 29 - 35 - 84 - 61

      - Loto bạch thủ: 81

      - Loto kép: 33 - 77

      - Loto hai số: 87 - 72

      - Loto ba số: 52 - 54 - 76

      - Ba càng: 089 - 571

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 7/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 7/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 7/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 7/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      93,39
      67,76
      31,13
      05,50
      97,79
      08,80
      83,38
      02,20
      26,62
      89,98
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      75,57
      14,41
      83,38
      35,53
      36,63
      65,56
      29,92
      70,07
      54,45
      72,27