XSBTH 21/1/2016 - Kết quả xổ số Bình Thuận 21/01/2016

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 21/01/2016
      G863
      G7965
      G6411250940072
      G51613
      G477310773146257193980796816922078878
      G34335116586
      G256301
      G137784
      ĐB954124
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      010182
      1230417850
      204217
      3361
      449182
      5156
      63568
      72187
      8016487
      949

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 21/01/2016

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/01/2016 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 954124

      - Giải nhất : 37784

      - Giải 2 : 56301

      - Giải 3 : 16586 - 43351

      - Giải 4 : 78878 - 69220 - 79681 - 93980 - 62571 - 77314 - 77310

      - Giải 5 : 1613

      - Giải 6 : 0072 - 5094 - 4112

      - Giải 7 : 965

      - Giải 8 : 63

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      52454016
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      882623/07/201528
      021910/09/201521
      361724/09/201517
      731724/09/201521
      251601/10/201520
      431601/10/201531
      221415/10/201519
      581415/10/201517
      371229/10/201522
      391229/10/201522

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 9/5/2024

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 14/1/2016

      » Kết quả XSBTH 7/1/2016

      » Kết quả XSBTH 31/12/2015

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 01903911
      07-01-201611112
      233383
      14-01-201683831
      954124
      21-01-201624246
      Tháng 12352185
      03-12-201585853
      280081
      10-12-201581819
      543870
      17-12-201570707
      122424
      24-12-201524246
      257952
      31-12-201552527
      Tháng 11359865
      05-11-201565651
      052232
      12-11-201532325
      687655
      19-11-201555550
      423272
      26-11-201572729
      Tháng 10787621
      01-10-201521213
      291932
      08-10-201532325
      412258
      15-10-201558583
      885252
      22-10-201552527
      938766
      29-10-201566662
      Tháng 09426760
      03-09-201560606
      967672
      10-09-201572729
      831504
      17-09-201504044
      125909
      24-09-201509099

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 24

      Ngày 21-01-2016 954124
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      24-12-2015 122424
      06-03-2014 993124
      06-01-2011 782524
      23-12-2010 949924
      NgàyGiải đặc biệt
      31-12-2015 257952
      13-03-2014 481745
      13-01-2011 671540
      30-12-2010 247516

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 24

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      521 lần451 lần401 lần161 lần

      Dự đoán XSBTH 21/01/2016

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 21/01/2016 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 32 - 06 - 16 - 04 - 94 - 77

      - Dàn số giải tám: 03 - 25 - 98 - 05 - 26 - 47

      - Dàn loto: 82 - 50 - 45 - 57

      - Loto bạch thủ: 88

      - Loto kép: 00 - 22

      - Loto hai số: 41 - 46

      - Loto ba số: 72 - 53 - 93

      - Ba càng: 530 - 733

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 13/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 13/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 13/05/2024
      38,83
      89,98
      92,29
      59,95
      68,86
      36,63
      17,71
      02,20
      52,25
      79,97
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 13/05/2024
      03,30
      42,24
      72,27
      28,82
      97,79
      41,14
      49,94
      26,62
      02,20
      84,48