XSCT 25/1/2023 - Kết quả xổ số Cần Thơ 25/01/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Cần Thơ ngày 25/01/2023
      G870
      G7712
      G6407182836568
      G55962
      G472678405433525311335719507751724240
      G38858826760
      G249423
      G175677
      ĐB199613
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      007546
      127317
      23216
      35384521
      4304
      53053
      68206
      70187717
      8388678
      99

      Thống kê kết quả XSCT thứ 4 ngày 25/01/2023

      Chúc mừng anh em Cần Thơ đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 25/01/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 199613

      - Giải nhất : 75677

      - Giải 2 : 49423

      - Giải 3 : 26760 - 88588

      - Giải 4 : 24240 - 77517 - 71950 - 11335 - 35253 - 40543 - 72678

      - Giải 5 : 5962

      - Giải 6 : 6568 - 8283 - 4071

      - Giải 7 : 712

      - Giải 8 : 70

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      68468243
      BẢNG LOGAN Cần Thơ LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      473122/06/202231
      722317/08/202261
      982224/08/202223
      522131/08/202231
      342007/09/202222
      571605/10/202232
      111512/10/202228
      371512/10/202221
      591419/10/202235
      551326/10/202241

      Xổ số Cần Thơ theo ngày:

      » Kết quả XSCT 8/5/2024

      » Kết quả XSCT 1/5/2024

      » Kết quả XSCT 24/4/2024

      » Kết quả XSCT 17/4/2024

      » Kết quả XSCT 10/4/2024

      » Kết quả XSCT 18/1/2023

      » Kết quả XSCT 11/1/2023

      » Kết quả XSCT 4/1/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Cần Thơ
      Tháng 01444232
      04-01-202332325
      488615
      11-01-202315156
      363263
      18-01-202363639
      199613
      25-01-202313134
      Tháng 12699594
      07-12-202294943
      192219
      14-12-202219190
      692979
      21-12-202279796
      278205
      28-12-202205055
      Tháng 11439832
      02-11-202232325
      597943
      09-11-202243437
      773544
      16-11-202244448
      913567
      23-11-202267673
      378270
      30-11-202270707
      Tháng 10327356
      05-10-202256561
      160208
      12-10-202208088
      178259
      19-10-202259594
      000344
      26-10-202244448
      Tháng 09057134
      07-09-202234347
      861557
      14-09-202257572
      619143
      21-09-202243437
      414966
      28-09-202266662

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 13

      Ngày 25-01-2023 199613
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      06-02-2019 105313
      14-06-2017 699213
      06-03-2013 909413
      19-09-2012 858913
      NgàyGiải đặc biệt
      13-02-2019 736968
      21-06-2017 389346
      13-03-2013 176982
      26-09-2012 519943

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 13

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      681 lần461 lần821 lần431 lần

      Dự đoán XSCT 25/01/2023

      Dự đoán xổ số Cần Thơ 25/01/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 24 - 04 - 40 - 69 - 38 - 21

      - Dàn số giải tám: 07 - 65 - 63 - 25 - 77 - 09

      - Dàn loto: 65 - 98 - 01 - 85

      - Loto bạch thủ: 48

      - Loto kép: 44 - 11

      - Loto hai số: 90 - 38

      - Loto ba số: 31 - 45 - 14

      - Ba càng: 735 - 661

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/5/2024

      Tham khảo thêm về XSCT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/05/2024
      70,07
      92,29
      82,28
      80,08
      13,31
      73,37
      56,65
      59,95
      47,74
      97,79
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/05/2024
      50,05
      60,06
      07,70
      37,73
      93,39
      97,79
      75,57
      71,17
      63,36
      18,81