XSPY 12/6/2023 - Kết quả xổ số Phú Yên 12/06/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 12/06/2023
      G829
      G7285
      G6984555947751
      G52184
      G409268722695551093709513879600376443
      G31022257140
      G219353
      G133074
      ĐB218346
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      093014
      1015
      29222
      33045
      453064987
      513584
      68964
      7478
      854786
      949260

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 12/06/2023

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 12/06/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 218346

      - Giải nhất : 33074

      - Giải 2 : 19353

      - Giải 3 : 57140 - 10222

      - Giải 4 : 76443 - 96003 - 51387 - 93709 - 55510 - 72269 - 09268

      - Giải 5 : 2184

      - Giải 6 : 7751 - 5594 - 9845

      - Giải 7 : 285

      - Giải 8 : 29

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      43998215
      64
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      563726/09/202237
      122921/11/202237
      702612/12/202243
      522302/01/202331
      711806/02/202324
      261806/02/202327
      571806/02/202322
      771406/03/202338
      911313/03/202335
      391313/03/202329

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 16/9/2024

      » Kết quả XSPY 9/9/2024

      » Kết quả XSPY 2/9/2024

      » Kết quả XSPY 26/8/2024

      » Kết quả XSPY 19/8/2024

      » Kết quả XSPY 5/6/2023

      » Kết quả XSPY 29/5/2023

      » Kết quả XSPY 22/5/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 06284879
      05-06-202379796
      218346
      12-06-202346460
      Tháng 05804205
      01-05-202305055
      690680
      08-05-202380808
      398038
      15-05-202338381
      516036
      22-05-202336369
      048500
      29-05-202300000
      Tháng 04172910
      03-04-202310101
      369587
      10-04-202387875
      839403
      17-04-202303033
      345966
      24-04-202366662
      Tháng 03001078
      06-03-202378785
      206361
      13-03-202361617
      918419
      20-03-202319190
      760237
      27-03-202337370
      Tháng 02697730
      06-02-202330303
      465072
      13-02-202372729
      403234
      20-02-202334347
      605636
      27-02-202336369

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 46

      Ngày 12-06-2023 218346
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      28-06-2021 140646
      28-12-2020 739446
      11-12-2017 066946
      11-03-2013 916746
      07-01-2013 774146
      05-10-2009 028546
      NgàyGiải đặc biệt
      05-07-2021 456199
      04-01-2021 674382
      18-12-2017 713215
      18-03-2013 558464
      14-01-2013 928243
      12-10-2009 063043

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 46

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      432 lần991 lần821 lần151 lần641 lần

      Dự đoán XSPY 12/06/2023

      Dự đoán xổ số Phú Yên 12/06/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 01 - 57 - 43 - 17 - 47 - 67

      - Dàn số giải tám: 54 - 28 - 66 - 03 - 06 - 76

      - Dàn loto: 48 - 41 - 64 - 10

      - Loto bạch thủ: 05

      - Loto kép: 66 - 55

      - Loto hai số: 79 - 88

      - Loto ba số: 61 - 69 - 49

      - Ba càng: 987 - 407

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/9/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/9/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/9/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/9/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/09/2024
      74,47
      56,65
      25,52
      81,18
      38,83
      69,96
      08,80
      39,93
      50,05
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/09/2024
      25,52
      12,21
      90,09
      65,56
      69,96
      37,73
      15,51
      86,68
      16,61
      28,82