XSPY 21/8/2023 - Kết quả xổ số Phú Yên 21/08/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 21/08/2023
      G808
      G7095
      G6648090997565
      G50394
      G459637949767712978516814147194199930
      G34128465655
      G251582
      G124112
      ĐB481223
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      08083
      164214
      293281
      37032
      414918
      555965
      65671
      7673
      804280
      9594992

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 21/08/2023

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/08/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 481223

      - Giải nhất : 24112

      - Giải 2 : 51582

      - Giải 3 : 65655 - 41284

      - Giải 4 : 99930 - 71941 - 81414 - 78516 - 77129 - 94976 - 59637

      - Giải 5 : 0394

      - Giải 6 : 7565 - 9099 - 6480

      - Giải 7 : 095

      - Giải 8 : 08

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      34290686
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      523302/01/202333
      712806/02/202328
      061817/04/202334
      421724/04/202333
      831724/04/202337
      321322/05/202326
      361322/05/202333
      471322/05/202329
      811322/05/202326
      151229/05/202320

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 20/5/2024

      » Kết quả XSPY 13/5/2024

      » Kết quả XSPY 6/5/2024

      » Kết quả XSPY 29/4/2024

      » Kết quả XSPY 22/4/2024

      » Kết quả XSPY 15/4/2024

      » Kết quả XSPY 14/8/2023

      » Kết quả XSPY 7/8/2023

      » Kết quả XSPY 31/7/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 08685529
      07-08-202329291
      944069
      14-08-202369695
      481223
      21-08-202323235
      Tháng 07360369
      03-07-202369695
      274887
      10-07-202387875
      136024
      17-07-202324246
      858556
      24-07-202356561
      357049
      31-07-202349493
      Tháng 06284879
      05-06-202379796
      218346
      12-06-202346460
      299682
      19-06-202382820
      847518
      26-06-202318189
      Tháng 05804205
      01-05-202305055
      690680
      08-05-202380808
      398038
      15-05-202338381
      516036
      22-05-202336369
      048500
      29-05-202300000
      Tháng 04172910
      03-04-202310101
      369587
      10-04-202387875
      839403
      17-04-202303033
      345966
      24-04-202366662

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 23

      Ngày 21-08-2023 481223
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      25-10-2021 977123
      01-03-2021 666323
      12-09-2016 058623
      09-07-2012 043023
      NgàyGiải đặc biệt
      01-11-2021 765334
      08-03-2021 244529
      19-09-2016 038806
      16-07-2012 071086

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 23

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      341 lần291 lần061 lần861 lần

      Dự đoán XSPY 21/08/2023

      Dự đoán xổ số Phú Yên 21/08/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 20 - 78 - 54 - 79 - 63 - 35

      - Dàn số giải tám: 55 - 86 - 79 - 27 - 67 - 43

      - Dàn loto: 44 - 78 - 65 - 26

      - Loto bạch thủ: 22

      - Loto kép: 88 - 55

      - Loto hai số: 68 - 47

      - Loto ba số: 71 - 17 - 36

      - Ba càng: 694 - 790

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/05/2024
      06,60
      09,90
      12,21
      59,95
      29,92
      68,86
      98,89
      39,93
      40,04
      91,19
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/05/2024
      87,78
      86,68
      84,48
      32,23
      35,53
      52,25
      30,03
      54,45
      97,79
      28,82