XSQB 11/7/2024 - Kết quả xổ số Quảng Bình 11/07/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Bình ngày 11/07/2024
      G897
      G7147
      G6352425881322
      G53157
      G405676010569829853077581864703089736
      G30335774353
      G229324
      G101672
      ĐB514214
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      003
      141
      2424227
      30635
      474221
      576735
      667583
      7672794575
      886889
      9789

      Thống kê kết quả XSQB thứ 5 ngày 11/07/2024

      Chúc mừng anh em Quảng Bình đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/07/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 514214

      - Giải nhất : 01672

      - Giải 2 : 29324

      - Giải 3 : 74353 - 03357

      - Giải 4 : 89736 - 47030 - 58186 - 53077 - 98298 - 01056 - 05676

      - Giải 5 : 3157

      - Giải 6 : 1322 - 2588 - 3524

      - Giải 7 : 147

      - Giải 8 : 97

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      75240549
      94
      BẢNG LOGAN Quảng Bình LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      942115/02/202425
      821714/03/202433
      121714/03/202449
      591621/03/202424
      411311/04/202440
      611311/04/202432
      871218/04/202427
      421125/04/202441
      801125/04/202426
      171002/05/202457

      Xổ số Quảng Bình theo ngày:

      » Kết quả XSQB 12/9/2024

      » Kết quả XSQB 5/9/2024

      » Kết quả XSQB 29/8/2024

      » Kết quả XSQB 22/8/2024

      » Kết quả XSQB 15/8/2024

      » Kết quả XSQB 4/7/2024

      » Kết quả XSQB 27/6/2024

      » Kết quả XSQB 20/6/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Bình
      Tháng 07667402
      04-07-202402022
      514214
      11-07-202414145
      Tháng 06033997
      06-06-202497976
      106727
      13-06-202427279
      325633
      20-06-202433336
      983989
      27-06-202489897
      Tháng 05249510
      02-05-202410101
      592097
      09-05-202497976
      843919
      16-05-202419190
      052696
      23-05-202496965
      929844
      30-05-202444448
      Tháng 04610560
      04-04-202460606
      597576
      11-04-202476763
      559649
      18-04-202449493
      137522
      25-04-202422224
      Tháng 03715054
      07-03-202454549
      399171
      14-03-202471718
      882454
      21-03-202454549
      447955
      28-03-202455550

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 14

      Ngày 11-07-2024 514214
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      28-12-2023 547014
      06-05-2021 892114
      28-05-2020 494714
      26-03-2020 814414
      27-02-2014 537014
      NgàyGiải đặc biệt
      04-01-2024 790475
      13-05-2021 267624
      04-06-2020 812205
      30-04-2020 048749
      06-03-2014 843894

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 14

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      751 lần241 lần051 lần491 lần941 lần

      Dự đoán XSQB 11/07/2024

      Dự đoán xổ số Quảng Bình 11/07/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 56 - 57 - 66 - 95 - 32 - 69

      - Dàn số giải tám: 25 - 03 - 79 - 37 - 44 - 62

      - Dàn loto: 35 - 12 - 28 - 10

      - Loto bạch thủ: 13

      - Loto kép: 88 - 22

      - Loto hai số: 39 - 56

      - Loto ba số: 91 - 73 - 94

      - Ba càng: 715 - 278

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 17/9/2024

      »Kết quả XSMT ngày 17/9/2024

      »Kết quả XSMN ngày 17/9/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 17/9/2024

      Tham khảo thêm về XSQB

      Cầu lô đẹp nhất ngày 17/09/2024
      02,20
      73,37
      72,27
      84,48
      64,46
      61,16
      28,82
      40,04
      83,38
      56,65
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 17/09/2024
      83,38
      57,75
      47,74
      42,24
      14,41
      94,49
      89,98
      45,54
      25,52
      26,62